猥琐 wěisuǒ

Từ hán việt: 【ổi toả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "猥琐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ổi toả). Ý nghĩa là: bỉ ổi; hèn hạ; đểu cáng. Ví dụ : - 。 Cử chỉ của anh ta rất bỉ ổi.. - 。 Anh ta trông rất đểu cáng.. - 。 Người đó hành vi rất bỉ ổi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 猥琐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 猥琐 khi là Tính từ

bỉ ổi; hèn hạ; đểu cáng

(容貌、举止、态度)鄙俗,不大方

Ví dụ:
  • - de 举止 jǔzhǐ 非常 fēicháng 猥琐 wěisuǒ

    - Cử chỉ của anh ta rất bỉ ổi.

  • - 看起来 kànqǐlai hěn 猥琐 wěisuǒ

    - Anh ta trông rất đểu cáng.

  • - rén 行为 xíngwéi hěn 猥琐 wěisuǒ

    - Người đó hành vi rất bỉ ổi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 猥琐

猥琐(+ 的) + Danh từ

“猥琐” làm định ngữ

Ví dụ:
  • - yòng 猥琐 wěisuǒ de 方式 fāngshì 调侃 tiáokǎn

    - Anh ta chế giễu cô ấy bằng cách đểu cáng.

  • - 那封 nàfēng 猥琐 wěisuǒ de 邮件 yóujiàn 令人恶心 lìngréněxīn

    - Email đểu cáng đó làm người ta cảm thấy ghê tởm.

Chủ ngữ + Phó từ + 猥琐

phó từ tu sức

Ví dụ:
  • - rén 总是 zǒngshì 故意 gùyì 显得 xiǎnde 猥琐 wěisuǒ

    - Người đó luôn cố tình tỏ ra bỉ ổi.

  • - 这个 zhègè 笑话 xiàohua tīng 起来 qǐlai 特别 tèbié 猥琐 wěisuǒ

    - Câu chuyện cười này nghe rất bỉ ổi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猥琐

  • - 烦琐 fánsuǒ de 考据 kǎojù

    - khảo chứng rắc rối

  • - 他琐 tāsuǒ ràng rén 讨厌 tǎoyàn

    - Anh ta xấu xa đến mức người ta ghét.

  • - xiàng 这样 zhèyàng de 猥亵 wěixiè kuáng 可能 kěnéng huì yǒu 成百上千 chéngbǎishàngqiān de 受害者 shòuhàizhě

    - Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.

  • - 办理 bànlǐ 退休 tuìxiū de 手续 shǒuxù 比较 bǐjiào 繁琐 fánsuǒ

    - Làm thủ tục nghỉ hưu tương đối phức tạp.

  • - suǒ xiě de 多半 duōbàn shì 里巷 lǐxiàng jiān de 琐事 suǒshì

    - những gì mà anh ấy viết phần nhiều là những chuyện thường ngày trong nhà ngoài phố.

  • - 苛礼 kēlǐ ( 烦琐 fánsuǒ de 礼节 lǐjié )

    - lễ tiết rườm rà

  • - 这个 zhègè 笑话 xiàohua tīng 起来 qǐlai 特别 tèbié 猥琐 wěisuǒ

    - Câu chuyện cười này nghe rất bỉ ổi.

  • - wěi

    - hỗn tạp

  • - 凡人 fánrén 琐事 suǒshì

    - chuyện đời.

  • - 不理 bùlǐ 家中 jiāzhōng 琐事 suǒshì

    - Anh ấy không quan tân đến việc vặt trong nhà.

  • - duì 生活 shēnghuó 琐事 suǒshì 有些 yǒuxiē juàn

    - Anh ấy cảm thấy hơi chán nản với những việc vặt trong cuộc sống.

  • - bié 在意 zàiyì 这些 zhèxiē 琐细 suǒxì 东西 dōngxī

    - Đừng quan tâm những thứ nhỏ nhặt này.

  • - yòng le 一个 yígè 晚上 wǎnshang cái 这些 zhèxiē 琐碎 suǒsuì shì 踢蹬 tīdēng wán

    - cả buổi tối mới giải quyết xong những việc vặt vãnh này.

  • - de 举止 jǔzhǐ 非常 fēicháng 猥琐 wěisuǒ

    - Cử chỉ của anh ta rất bỉ ổi.

  • - rén 行为 xíngwéi hěn 猥琐 wěisuǒ

    - Người đó hành vi rất bỉ ổi.

  • - 看起来 kànqǐlai hěn 猥琐 wěisuǒ

    - Anh ta trông rất đểu cáng.

  • - rén 总是 zǒngshì 故意 gùyì 显得 xiǎnde 猥琐 wěisuǒ

    - Người đó luôn cố tình tỏ ra bỉ ổi.

  • - 那封 nàfēng 猥琐 wěisuǒ de 邮件 yóujiàn 令人恶心 lìngréněxīn

    - Email đểu cáng đó làm người ta cảm thấy ghê tởm.

  • - yòng 猥琐 wěisuǒ de 方式 fāngshì 调侃 tiáokǎn

    - Anh ta chế giễu cô ấy bằng cách đểu cáng.

  • - 切勿 qiēwù 罗列 luóliè 相关 xiāngguān de 琐事 suǒshì

    - nhất quyết không được kể lể những chuyện vụn vặt không liên quan

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 猥琐

Hình ảnh minh họa cho từ 猥琐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猥琐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+9 nét)
    • Pinyin: Wěi , Wèi
    • Âm hán việt: , Ổi
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHWMV (大竹田一女)
    • Bảng mã:U+7325
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Toả
    • Nét bút:一一丨一丨丶ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGFBO (一土火月人)
    • Bảng mã:U+7410
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa