Đọc nhanh: 猥琐 (ổi toả). Ý nghĩa là: bỉ ổi; hèn hạ; đểu cáng. Ví dụ : - 他的举止非常猥琐。 Cử chỉ của anh ta rất bỉ ổi.. - 他看起来很猥琐。 Anh ta trông rất đểu cáng.. - 那人行为很猥琐。 Người đó hành vi rất bỉ ổi.
Ý nghĩa của 猥琐 khi là Tính từ
✪ bỉ ổi; hèn hạ; đểu cáng
(容貌、举止、态度)鄙俗,不大方
- 他 的 举止 非常 猥琐
- Cử chỉ của anh ta rất bỉ ổi.
- 他 看起来 很 猥琐
- Anh ta trông rất đểu cáng.
- 那 人 行为 很 猥琐
- Người đó hành vi rất bỉ ổi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 猥琐
✪ 猥琐(+ 的) + Danh từ
“猥琐” làm định ngữ
- 他 用 猥琐 的 方式 调侃 她
- Anh ta chế giễu cô ấy bằng cách đểu cáng.
- 那封 猥琐 的 邮件 令人恶心
- Email đểu cáng đó làm người ta cảm thấy ghê tởm.
✪ Chủ ngữ + Phó từ + 猥琐
phó từ tu sức
- 那 人 总是 故意 显得 猥琐
- Người đó luôn cố tình tỏ ra bỉ ổi.
- 这个 笑话 听 起来 特别 猥琐
- Câu chuyện cười này nghe rất bỉ ổi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猥琐
- 烦琐 的 考据
- khảo chứng rắc rối
- 他琐 得 让 人 讨厌
- Anh ta xấu xa đến mức người ta ghét.
- 像 他 这样 的 猥亵 狂 可能 会 有 成百上千 的 受害者
- Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.
- 办理 退休 的 手续 比较 繁琐
- Làm thủ tục nghỉ hưu tương đối phức tạp.
- 他 所 写 的 多半 是 里巷 间 的 琐事
- những gì mà anh ấy viết phần nhiều là những chuyện thường ngày trong nhà ngoài phố.
- 苛礼 ( 烦琐 的 礼节 )
- lễ tiết rườm rà
- 这个 笑话 听 起来 特别 猥琐
- Câu chuyện cười này nghe rất bỉ ổi.
- 猥 杂
- hỗn tạp
- 凡人 琐事
- chuyện đời.
- 他 不理 家中 琐事
- Anh ấy không quan tân đến việc vặt trong nhà.
- 他 对 生活 琐事 有些 倦
- Anh ấy cảm thấy hơi chán nản với những việc vặt trong cuộc sống.
- 别 在意 这些 琐细 东西
- Đừng quan tâm những thứ nhỏ nhặt này.
- 用 了 一个 晚上 才 把 这些 琐碎 事 踢蹬 完
- cả buổi tối mới giải quyết xong những việc vặt vãnh này.
- 他 的 举止 非常 猥琐
- Cử chỉ của anh ta rất bỉ ổi.
- 那 人 行为 很 猥琐
- Người đó hành vi rất bỉ ổi.
- 他 看起来 很 猥琐
- Anh ta trông rất đểu cáng.
- 那 人 总是 故意 显得 猥琐
- Người đó luôn cố tình tỏ ra bỉ ổi.
- 那封 猥琐 的 邮件 令人恶心
- Email đểu cáng đó làm người ta cảm thấy ghê tởm.
- 他 用 猥琐 的 方式 调侃 她
- Anh ta chế giễu cô ấy bằng cách đểu cáng.
- 切勿 罗列 不 相关 的 琐事
- nhất quyết không được kể lể những chuyện vụn vặt không liên quan
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 猥琐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猥琐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm猥›
琐›
bỉ lậu; thô lậu; quê mùa; kiến thức cạn nông
háo sắc; mê gái; dâm đãng; dâm dục
dâm loạn; thấp hèn; khiêu dâm; dâm ô; tục tĩu; tà dâmhành động thấp hèn bỉ ổi
tôn quý; cao quýchí tôn; hoàng đế (thời phong kiến gọi hoàng đế là chí tôn)
lịch lãm; thanh lịch; phong độđẹp trai
quang minh; chính đại; ngay thẳng; chính trực (lòng dạ)hỗn độn; lộn xộn; rối loạn
vũ lực; quyền thếuy vũ; lực lượng lớnoai
phong thái; phong cáchmàu sắc đẹp đẽ; tài văn chương
tầm vóc khổng lồuy nghiêmnổi bậtthẳng đứng và cao
phong nhãnhã nhặn; lịch sự; văn nhãvận
Bao Hàm, Có, Chứa
Khí Chất
Sức Hút
ung dung; khoan thai
oai hùng; anh tuấn uy vũ