Đọc nhanh: 帅气 (suất khí). Ý nghĩa là: lịch lãm; thanh lịch; phong độ, đẹp trai. Ví dụ : - 她的男朋友很帅气。 Bạn trai của cô ấy rất lịch lãm.. - 她觉得他很帅气。 Cô ấy cảm thấy anh ấy rất thanh lịch.. - 那位明星的笑容很帅气。 Nụ cười của ngôi sao đó rất phong độ.
Ý nghĩa của 帅气 khi là Tính từ
✪ lịch lãm; thanh lịch; phong độ
潇洒;英俊(多形容男子)
- 她 的 男朋友 很 帅气
- Bạn trai của cô ấy rất lịch lãm.
- 她 觉得 他 很 帅气
- Cô ấy cảm thấy anh ấy rất thanh lịch.
- 那位 明星 的 笑容 很 帅气
- Nụ cười của ngôi sao đó rất phong độ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ đẹp trai
靓仔
- 他 看起来 很 帅气
- Anh ấy trông rất đẹp trai.
- 那个 男演员 非常 帅气
- Diễn viên nam đó rất đẹp trai.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 帅气
✪ Phó từ + 帅气
phó từ tu sức
- 他们 以为 他 很 帅气
- Họ nghĩ rằng anh ấy rất phong độ.
- 这个 明星 非常 帅气
- Ngôi sao này rất phong độ.
✪ Chủ ngữ + 觉得 + Tân ngữ + 帅气
- 我 妈妈 觉得 爸爸 很 帅气
- Mẹ tôi thấy bố rất phong độ.
- 学生 们 觉得 老师 很 帅气
- Các học sinh thấy thầy giáo rất đẹp trai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帅气
- 妈妈 为 之 生气
- Mẹ tức giận vì nó.
- 我 的 表兄 十分 帅气
- Anh họ của tôi rất đẹp trai.
- 她 对 帅气 的 男生 花痴 得 很
- Cô ấy cuồng những chàng trai đẹp.
- 你 穿 这身 晚礼服 真 帅气
- Bạn trông đẹp trai trong bộ lễ phục.
- 他们 以为 他 很 帅气
- Họ nghĩ rằng anh ấy rất phong độ.
- 他 相 帅气 迷人
- Diện mạo anh ấy đẹp trai và quyến rũ.
- 我 另 一位 帅气 的 外孙 呢
- Đứa cháu bảnh bao khác của tôi đâu?
- 把 年轻 帅气 的 男性 称呼 为 小 鲜肉
- Gọi những chàng trai trẻ đẹp trai là " tiểu thịt tươi".
- 或许 你 会 遇到 帅气 的 冲浪者
- Có thể bạn sẽ gặp một vận động viên lướt sóng dễ thương.
- 他 看起来 很 帅气
- Anh ấy trông rất đẹp trai.
- 那个 靓仔 真 帅气
- Chàng trai đẹp đó thật sự điển trai.
- 她 觉得 他 很 帅气
- Cô ấy cảm thấy anh ấy rất thanh lịch.
- 她 的 男朋友 很 帅气
- Bạn trai của cô ấy rất lịch lãm.
- 这个 明星 非常 帅气
- Ngôi sao này rất phong độ.
- 那个 明星 非常 帅气
- Anh chàng ngôi sao đó rất đẹp trai.
- 那个 男演员 非常 帅气
- Diễn viên nam đó rất đẹp trai.
- 学生 们 觉得 老师 很 帅气
- Các học sinh thấy thầy giáo rất đẹp trai.
- 我 妈妈 觉得 爸爸 很 帅气
- Mẹ tôi thấy bố rất phong độ.
- 那位 明星 的 笑容 很 帅气
- Nụ cười của ngôi sao đó rất phong độ.
- 那个 男人 戴上 太阳镜 更加 帅气
- Người đàn ông đó đeo kính râm trông đẹp trai hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 帅气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帅气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帅›
气›