Đọc nhanh: 伟岸 (vĩ ngạn). Ý nghĩa là: tầm vóc khổng lồ, uy nghiêm, nổi bật.
Ý nghĩa của 伟岸 khi là Tính từ
✪ tầm vóc khổng lồ
gigantic in stature
✪ uy nghiêm
imposing
✪ nổi bật
outstanding
✪ thẳng đứng và cao
upright and tall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伟岸
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 他 带 了 伟哥
- Anh ta mang Viagra đến hiện trường vụ án.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 他 东海岸 的 亲戚 跟 他 没有 联系
- Những người thân ở bờ biển phía đông của anh ấy không hề nghe tin gì về anh ấy.
- 长城 乃 伟大 的 遗迹
- Vạn Lý Trường Thành là di tích vĩ đại.
- 道貌岸然
- đạo mạo nghiêm trang
- 河口 口岸
- cửa khẩu quốc tế Hà Khẩu
- 黄河 沿岸
- ven sông Hoàng Hà
- 海浪 轻轻地 拍打着 海岸
- Đại dương nhẹ nhàng vỗ về bờ biển.
- 河水 冲破 堤岸 淹没 了 山谷
- Nước sông tràn qua bờ, chìm lấp thung lũng.
- 通商口岸
- bến cảng thông thương.
- 通商口岸
- bến cảng thông thương.
- 天安门城楼 的 气魄 十分 雄伟
- quang cảnh thành lầu Thiên An Môn vô cùng hùng vĩ.
- 澜涛 拍打着 岸边
- Sóng đánh vào bờ biển.
- 波澜 在 海岸 上 不断 拍打
- Sóng lớn không ngừng đập vào bờ biển.
- 拢岸
- áp sát bờ.
- 船 在 靠岸
- Thuyền đang cập bờ.
- 他 身材 岸伟
- Dáng người anh ấy cao to.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 我们 现在 进行 的 伟大事业 , 是 前人 所 不能 想象 的
- chúng ta đang tiến hành một sự nghiệp vĩ đại, mà người xưa không thể nào tưởng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伟岸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伟岸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伟›
岸›
cao và dốc; chót vót; tót vời
khôi ngô; to lớn; cao lớn; vạm vỡ; cường trángkhôi vĩ
sừng sững; cao ngất; nguy nga; đồ sộ; cao sừng sững
khôi ngô; to lớn; cường tráng; vạm vỡ; lực lưỡng; khôi vĩ; lớn con; phốp pháp
Hùng Vĩ
Cao To, Cao Lớn, Đồ Sộ
khôi ngô; cao lớn; cường tráng