猥亵 wěixiè

Từ hán việt: 【ổi tiết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "猥亵" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ổi tiết). Ý nghĩa là: dâm loạn; thấp hèn; khiêu dâm; dâm ô; tục tĩu; tà dâm, hành động thấp hèn bỉ ổi. Ví dụ : - Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 猥亵 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 猥亵 khi là Động từ

dâm loạn; thấp hèn; khiêu dâm; dâm ô; tục tĩu; tà dâm

淫乱;下流的 (言语或行为)

Ví dụ:
  • - xiàng 这样 zhèyàng de 猥亵 wěixiè kuáng 可能 kěnéng huì yǒu 成百上千 chéngbǎishàngqiān de 受害者 shòuhàizhě

    - Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.

hành động thấp hèn bỉ ổi

做下流的动作

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猥亵

  • - 亵语 xièyǔ

    - lời nói tục tĩu.

  • - 亵慢 xièmàn

    - khinh nhờn.

  • - xiàng 这样 zhèyàng de 猥亵 wěixiè kuáng 可能 kěnéng huì yǒu 成百上千 chéngbǎishàngqiān de 受害者 shòuhàizhě

    - Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.

  • - 这个 zhègè 笑话 xiàohua tīng 起来 qǐlai 特别 tèbié 猥琐 wěisuǒ

    - Câu chuyện cười này nghe rất bỉ ổi.

  • - wěi

    - hỗn tạp

  • - wěi xiè

    - thấp hèn; bẩn thỉu

  • - tān wěi

    - tham lam hèn kém

  • - 猥亵 wěixiè

    - tục tĩu.

  • - de 举止 jǔzhǐ 非常 fēicháng 猥琐 wěisuǒ

    - Cử chỉ của anh ta rất bỉ ổi.

  • - rén 行为 xíngwéi hěn 猥琐 wěisuǒ

    - Người đó hành vi rất bỉ ổi.

  • - 看起来 kànqǐlai hěn 猥琐 wěisuǒ

    - Anh ta trông rất đểu cáng.

  • - rén 总是 zǒngshì 故意 gùyì 显得 xiǎnde 猥琐 wěisuǒ

    - Người đó luôn cố tình tỏ ra bỉ ổi.

  • - 那封 nàfēng 猥琐 wěisuǒ de 邮件 yóujiàn 令人恶心 lìngréněxīn

    - Email đểu cáng đó làm người ta cảm thấy ghê tởm.

  • - yòng 猥琐 wěisuǒ de 方式 fāngshì 调侃 tiáokǎn

    - Anh ta chế giễu cô ấy bằng cách đểu cáng.

  • - cóng 圣坛 shèngtán 窃取 qièqǔ 耶稣 yēsū 受难 shòunàn 像是 xiàngshì 亵渎 xièdú 神灵 shénlíng de 行为 xíngwéi

    - Hành động lấy trộm tượng Chúa Giêsu Chịu Thương Khó từ bàn thờ là một hành vi xúc phạm đến thần linh.

  • - 亵渎 xièdú

    - khinh nhờn.

  • Xem thêm 11 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 猥亵

Hình ảnh minh họa cho từ 猥亵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猥亵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Tiết
    • Nét bút:丶一一丨一ノフ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YQIV (卜手戈女)
    • Bảng mã:U+4EB5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+9 nét)
    • Pinyin: Wěi , Wèi
    • Âm hán việt: , Ổi
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHWMV (大竹田一女)
    • Bảng mã:U+7325
    • Tần suất sử dụng:Trung bình