Đọc nhanh: 猥亵 (ổi tiết). Ý nghĩa là: dâm loạn; thấp hèn; khiêu dâm; dâm ô; tục tĩu; tà dâm, hành động thấp hèn bỉ ổi. Ví dụ : - 像他这样的猥亵狂可能会有成百上千的受害者 Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.
Ý nghĩa của 猥亵 khi là Động từ
✪ dâm loạn; thấp hèn; khiêu dâm; dâm ô; tục tĩu; tà dâm
淫乱;下流的 (言语或行为)
- 像 他 这样 的 猥亵 狂 可能 会 有 成百上千 的 受害者
- Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.
✪ hành động thấp hèn bỉ ổi
做下流的动作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猥亵
- 亵语
- lời nói tục tĩu.
- 亵慢
- khinh nhờn.
- 像 他 这样 的 猥亵 狂 可能 会 有 成百上千 的 受害者
- Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.
- 这个 笑话 听 起来 特别 猥琐
- Câu chuyện cười này nghe rất bỉ ổi.
- 猥 杂
- hỗn tạp
- 猥 亵
- thấp hèn; bẩn thỉu
- 贪 猥
- tham lam hèn kém
- 猥亵
- tục tĩu.
- 他 的 举止 非常 猥琐
- Cử chỉ của anh ta rất bỉ ổi.
- 那 人 行为 很 猥琐
- Người đó hành vi rất bỉ ổi.
- 他 看起来 很 猥琐
- Anh ta trông rất đểu cáng.
- 那 人 总是 故意 显得 猥琐
- Người đó luôn cố tình tỏ ra bỉ ổi.
- 那封 猥琐 的 邮件 令人恶心
- Email đểu cáng đó làm người ta cảm thấy ghê tởm.
- 他 用 猥琐 的 方式 调侃 她
- Anh ta chế giễu cô ấy bằng cách đểu cáng.
- 从 圣坛 窃取 耶稣 受难 像是 亵渎 神灵 的 行为
- Hành động lấy trộm tượng Chúa Giêsu Chịu Thương Khó từ bàn thờ là một hành vi xúc phạm đến thần linh.
- 亵渎
- khinh nhờn.
Xem thêm 11 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 猥亵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猥亵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亵›
猥›