风采 fēngcǎi

Từ hán việt: 【phong thải】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "风采" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phong thải). Ý nghĩa là: phong thái; phong cách, màu sắc đẹp đẽ; tài văn chương. Ví dụ : - phong thái nho nhã

Xem ý nghĩa và ví dụ của 风采 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 风采 khi là Danh từ

phong thái; phong cách

人的仪表举止 (指美好的);神采也作丰采

Ví dụ:
  • - 风采 fēngcǎi 动人 dòngrén

    - phong thái nho nhã

màu sắc đẹp đẽ; tài văn chương

文采

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风采

  • - 暴风雪 bàofēngxuě 搏斗 bódòu

    - vật lộn cùng gió tuyết dữ dội

  • - 飞机 fēijī 顶风 dǐngfēng 起飞 qǐfēi

    - Máy bay cất cánh ngược gió.

  • - 神采飞扬 shéncǎifēiyáng

    - vẻ mặt phấn khởi

  • - 附庸风雅 fùyōngfēngyǎ

    - học làm sang; học đòi phong nhã

  • - zài 窗边 chuāngbiān kàn 风景 fēngjǐng

    - Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.

  • - kàn 风色 fēngsè

    - xem tình thế

  • - 拉美国家 lāměiguójiā de 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.

  • - zuò de shì 诺曼底 nuòmàndǐ 风味 fēngwèi de 野鸡 yějī ròu

    - Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc

  • - 疾风 jífēng 迅雨 xùnyǔ

    - gió táp mưa sa.

  • - 疾风劲草 jífēngjìngcǎo

    - gió to cỏ chắc.

  • - 采伐 cǎifá 林木 línmù

    - chặt cây rừng

  • - 防风林 fángfēnglín

    - rừng chắn gió

  • - 风采 fēngcǎi 动人 dòngrén

    - phong thái nho nhã

  • - 这些 zhèxiē 窗户 chuānghu 采光 cǎiguāng 通风 tōngfēng 性能 xìngnéng 良好 liánghǎo

    - Các cửa sổ này có hiệu suất tốt về cung cấp ánh sáng và thông gió.

  • - 这首 zhèshǒu 采风 cǎifēng hěn 动听 dòngtīng

    - Bài hát dân ca này rất dễ nghe.

  • - 想望风采 xiǎngwàngfēngcǎi

    - ngưỡng mộ phong thái.

  • - hěn 喜欢 xǐhuan 采风 cǎifēng

    - Tôi rất thích sưu tầm dân ca.

  • - 采取措施 cǎiqǔcuòshī 可以 kěyǐ 降低 jiàngdī 风险 fēngxiǎn

    - Việc thực hiện các biện pháp có thể giảm rủi ro.

  • - de huà 大都 dàdū 采用 cǎiyòng 风景 fēngjǐng 题材 tícái

    - hầu hết các bức tranh của ông đều lấy chủ đề phong cảnh.

  • - 这个 zhègè 公园 gōngyuán de 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Phong cảnh của công viên này rất đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 风采

Hình ảnh minh họa cho từ 风采

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风采 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Biện 釆 (+1 nét)
    • Pinyin: Cǎi , Cài
    • Âm hán việt: Thái , Thải
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BD (月木)
    • Bảng mã:U+91C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao