Đọc nhanh: 猥亵性暴露 (ổi tiết tính bạo lộ). Ý nghĩa là: nhấp nháy, tiếp xúc khiếm nhã.
Ý nghĩa của 猥亵性暴露 khi là Từ điển
✪ nhấp nháy
flashing
✪ tiếp xúc khiếm nhã
indecent exposure
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猥亵性暴露
- 顺境 暴露 恶习 逆境 凸显 美德
- Thuận cảnh để lộ ra thói xấu, nghịch cảnh làm nổi bật mỹ đức.
- 调查 暴露出 公司 的 缺陷
- Điều tra phơi bày ra thiếu sót của công ty.
- 家长 不让 孩子 穿着 太 暴露
- Bố mẹ không để con cái ăn mặc quá lộ liễu.
- 暴露无遗
- bộc tuệch bộc toạc không giấu giếm
- 他 逐渐 露出 本性
- Anh ấy dần dần lộ ra bản chất thật của mình.
- 像 他 这样 的 猥亵 狂 可能 会 有 成百上千 的 受害者
- Một kẻ phạm tội như anh ta có thể có hàng trăm nạn nhân.
- 残暴 成 性
- quen thói tàn bạo
- 这件 衬衫 穿 得 太 暴露 了
- Cái sơ mi này mặc quá hở hang.
- 暴露 了 根深蒂固 的 保守 性
- Vạch trần tư tưởng bảo thủ sâu sắc.
- 火暴 性子
- tính tình nóng nảy
- 性情 暴烈
- tính tình hung dữ
- 性情 狂暴
- tính khí cuồng bạo.
- 灭绝人性 的 暴行
- hành động man rợ không còn chút tính người.
- 他 的 计划 被 暴露 了
- Kế hoạch của anh ấy bị lộ rồi.
- 新 证据 暴露 了 真相
- Bằng chứng mới đã tiết lộ sự thật.
- 罪犯 形迹 终于 暴露
- Hành động của tội phạm cuối cùng cũng bị lộ.
- 公司 秘密 被 暴露 了
- Bí mật công ty đã bị phơi bày.
- 你们 不能 穿着 太 暴露
- Các bạn không được ăn mặc quá hở hang.
- 敌人 所在 已经 暴露 了
- Nơi ở của địch đã bị lộ.
- 调查 暴露 了 许多 问题
- Cuộc điều tra đã phơi bày nhiều vấn đề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 猥亵性暴露
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猥亵性暴露 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 猥亵性暴露 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
亵›
性›
暴›
猥›
露›