片面性 piànmiànxìng

Từ hán việt: 【phiến diện tính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "片面性" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phiến diện tính). Ý nghĩa là: tính phiến diện.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 片面性 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 片面性 khi là Danh từ

tính phiến diện

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 片面性

  • - 照片 zhàopiān zhōng de 两位 liǎngwèi 模特 mótè 一位 yīwèi shì yīn 乳腺癌 rǔxiànái 切除 qiēchú 手术 shǒushù ér 失去 shīqù 双乳 shuāngrǔ de 女性 nǚxìng

    - Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú

  • - 照片 zhàopiān zài 盒子 hézi 下面 xiàmiàn

    - Bức ảnh ở phía dưới cái hộp.

  • - 前面 qiánmiàn shì 大片 dàpiàn 草甸子 cǎodiànzǐ

    - trước mặt là đầm lầy mênh mông

  • - 海面 hǎimiàn shàng yǒu 一片 yīpiàn 光亮 guāngliàng

    - Trên mặt biển có một vùng sáng.

  • - zài 山顶 shāndǐng 远望 yuǎnwàng 下面 xiàmiàn shì 一片 yīpiàn 金黄 jīnhuáng de 麦浪 màilàng

    - từ đỉnh núi nhìn ra xa, phía dưới một thảm lúa mì vàng óng.

  • - 影片 yǐngpiān 中有 zhōngyǒu 警匪 jǐngfěi 打斗 dǎdòu de 场面 chǎngmiàn

    - trong phim có cảnh tên cướp và cảnh sát đánh nhau.

  • - qǐng gěi 两片 liǎngpiàn ér 面包 miànbāo

    - Xin hãy cho tôi hai miếng bánh mì.

  • - 照片 zhàopiān 背面 bèimiàn 衬上 chènshàng le 一层 yīcéng 纸板 zhǐbǎn

    - Mặt sau của bức ảnh đã được lót một lớp bìa.

  • - 这是 zhèshì 片面之词 piànmiànzhīcí 不可 bùkě xìn

    - Đây là lời nói một chiều, không đáng tin.

  • - 片面之词 piànmiànzhīcí 不能 bùnéng 代表 dàibiǎo 真相 zhēnxiàng

    - Lời nói một chiều không thể đại diện cho sự thật.

  • - 我们 wǒmen 不能 bùnéng zhǐ tīng 片面之词 piànmiànzhīcí

    - Chúng ta không thể chỉ nghe về một bên.

  • - 慢性 mànxìng 经济恐慌 jīngjìkǒnghuāng 终于 zhōngyú zài 1935 年春 niánchūn 夏之交 xiàzhījiāo 演化 yǎnhuà wèi 全面 quánmiàn de 金融 jīnróng 恐慌 kǒnghuāng

    - Cuộc khủng hoảng kinh tế mãn tính cuối cùng đã trở thành cơn hoảng loạn tài chính toàn diện vào đầu mùa xuân và mùa hè năm 1935

  • - xiào zhe 面对 miànduì 不去 bùqù 埋怨 mányuàn 悠然 yōurán 随心 suíxīn 随性 suíxìng 随缘 suíyuán

    - Đối diện bằng nụ cười, đừng phàn nàn. Ung dung, tùy ý, tùy tâm, tùy duyên.

  • - 这种 zhèzhǒng 面膜 miànmó 适合 shìhé 油性 yóuxìng 肤质 fūzhì

    - Loại mặt nạ này thích hợp với chất da dầu.

  • - de 看法 kànfǎ hěn 片面 piànmiàn

    - Cách nhìn của anh ấy rất phiến diện.

  • - 两面性 liǎngmiànxìng

    - tính hai mặt.

  • - 影片 yǐngpiān zhōng 惊险 jīngxiǎn 场面 chǎngmiàn 迭次 diécì 出现 chūxiàn

    - những cảnh mạo hiểm trong phim xuất hiện nhiều lần.

  • - de 意见 yìjiàn 比较 bǐjiào 片面 piànmiàn

    - Ý kiến của anh ấy khá phiến diện.

  • - yǒu bèi 腹性 fùxìng de xiàng 大多数 dàduōshù 叶子 yèzi 那样 nàyàng 扁平 biǎnpíng ér yǒu 鲜明 xiānmíng de 上下 shàngxià 表面 biǎomiàn de

    - Có hình dạng lưng bụng giống như hầu hết các lá, phẳng và có mặt trên và dưới rõ ràng.

  • - 这片 zhèpiàn 森林 sēnlín 面积 miànjī 有十 yǒushí 公顷 gōngqǐng

    - Khu rừng này có diện tích mười hecta.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 片面性

Hình ảnh minh họa cho từ 片面性

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 片面性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao