Đọc nhanh: 点滴 (điểm tích). Ý nghĩa là: việc nhỏ; việc vặt; việc linh tinh, nhỏ; nhỏ bé; nhỏ nhặt; rải rác. Ví dụ : - 这些点滴细节很重要。 Những việc nhỏ này rất quan trọng.. - 点滴问题逐渐变得明显。 Các vấn đề nhỏ dần dần trở nên rõ ràng.. - 她收集了点滴的信息。 Cô ấy thu thập thông tin nhỏ.
Ý nghĩa của 点滴 khi là Danh từ
✪ việc nhỏ; việc vặt; việc linh tinh
指零星的事物
- 这些 点滴 细节 很 重要
- Những việc nhỏ này rất quan trọng.
- 点滴 问题 逐渐 变得 明显
- Các vấn đề nhỏ dần dần trở nên rõ ràng.
- 她 收集 了 点滴 的 信息
- Cô ấy thu thập thông tin nhỏ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 点滴 khi là Tính từ
✪ nhỏ; nhỏ bé; nhỏ nhặt; rải rác
零星细小
- 他 记录 下 每个 点滴 细节
- Anh ấy ghi lại từng chi tiết nhỏ.
- 我们 关注 到 每个 点滴 变化
- Chúng tôi chú ý đến từng thay đổi nhỏ.
- 点滴 的 雪花 飘落在 地上
- Những bông tuyết nhỏ rơi trên mặt đất.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点滴
- 耳朵 有点 背
- tai hơi bị nghểnh ngãng
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 她 的 脸上 有汗点
- Trên mặt cô ấy có những giọt mồ hôi.
- 加班加点
- Thêm ca thêm giờ.
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 挂 上 多巴胺 点滴
- Treo một giọt dopamine.
- 准备 多巴胺 点滴
- Tôi muốn một giọt dopamine ở chế độ chờ.
- 给 他 注射 白蛋白 点滴
- Bắt đầu anh ta trên một albumin nhỏ giọt.
- 我们 关注 到 每个 点滴 变化
- Chúng tôi chú ý đến từng thay đổi nhỏ.
- 点滴 的 雪花 飘落在 地上
- Những bông tuyết nhỏ rơi trên mặt đất.
- 足球大赛 点滴
- những việc vặt trong thi đấu bóng đá.
- 感受 生活 点滴 娱情
- Cảm nhận từng chút vui vẻ trong cuộc sống.
- 地上 有 几滴 油点
- Trên đất có vài giọt dầu.
- 她 收集 了 点滴 的 信息
- Cô ấy thu thập thông tin nhỏ.
- 这些 点滴 细节 很 重要
- Những việc nhỏ này rất quan trọng.
- 他 记录 下 每个 点滴 细节
- Anh ấy ghi lại từng chi tiết nhỏ.
- 点滴 问题 逐渐 变得 明显
- Các vấn đề nhỏ dần dần trở nên rõ ràng.
- 他 的 工作 一点 也 不错
- Công việc của anh ấy không hề tệ chút nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 点滴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 点滴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm滴›
点›