Đọc nhanh: 静脉点滴 (tĩnh mạch điểm tích). Ý nghĩa là: nhỏ giọt tĩnh mạch.
Ý nghĩa của 静脉点滴 khi là Động từ
✪ nhỏ giọt tĩnh mạch
an intravenous drip
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静脉点滴
- 别 那么 淘 , 安静 点
- Đừng có nghịch như vậy, yên tĩnh một chút.
- 教室 有点 闹 , 不 太安静
- Phòng học hơi ồn ào, không được yên tĩnh lắm.
- 你 可得 安静 点儿 了 , 要不然 我 没法 计算 了
- Anh phải im lặng lại đấy, nếu không tôi không thể tính toán được.
- 颈动脉 和 颈静脉 被 切断
- Động mạch cảnh và động mạch cảnh đã được cắt ngang.
- 看见 那个 桥接 静脉 了 吗
- Bạn có thấy tĩnh mạch bắc cầu đó không?
- 静脉 分布 在 身体 各处
- Tĩnh mạch phân bố khắp cơ thể.
- 挂 上 多巴胺 点滴
- Treo một giọt dopamine.
- 准备 多巴胺 点滴
- Tôi muốn một giọt dopamine ở chế độ chờ.
- 给 他 注射 白蛋白 点滴
- Bắt đầu anh ta trên một albumin nhỏ giọt.
- 屋里 异常 寂静 , 只有 钟摆 滴答 滴答 地响 着
- mọi vật đều yên tĩnh lạ thường, chỉ có tiếng đồng hồ tích tắc.
- 那 地方 有点 背静
- Nơi đó hơi hẻo lánh.
- 屋子里 静悄悄 的 , 一点 动静 也 没有
- trong nhà vắng vẻ, chẳng có một tiếng động nào.
- 别 慌张 , 冷静 点
- Đừng hoảng hốt, hãy bình tĩnh lại.
- 我们 关注 到 每个 点滴 变化
- Chúng tôi chú ý đến từng thay đổi nhỏ.
- 点滴 的 雪花 飘落在 地上
- Những bông tuyết nhỏ rơi trên mặt đất.
- 足球大赛 点滴
- những việc vặt trong thi đấu bóng đá.
- 你 只是 将 那根 静脉 向下 实行 降落伞 式 吻合
- Bạn vừa nhảy dù mảnh ghép tĩnh mạch đó xuống.
- 感受 生活 点滴 娱情
- Cảm nhận từng chút vui vẻ trong cuộc sống.
- 地上 有 几滴 油点
- Trên đất có vài giọt dầu.
- 她 收集 了 点滴 的 信息
- Cô ấy thu thập thông tin nhỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 静脉点滴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 静脉点滴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm滴›
点›
脉›
静›