Đọc nhanh: 点点滴滴 (điểm điểm tích tích). Ý nghĩa là: từng chút một, nhỏ giọt, mọi khía cạnh.
Ý nghĩa của 点点滴滴 khi là Tính từ
✪ từng chút một
bit by bit
✪ nhỏ giọt
dribs and drabs
✪ mọi khía cạnh
every aspect
✪ những chi tiết nhỏ
the little details
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点点滴滴
- 耳朵 有点 背
- tai hơi bị nghểnh ngãng
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 她 的 脸上 有汗点
- Trên mặt cô ấy có những giọt mồ hôi.
- 加班加点
- Thêm ca thêm giờ.
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 挂 上 多巴胺 点滴
- Treo một giọt dopamine.
- 准备 多巴胺 点滴
- Tôi muốn một giọt dopamine ở chế độ chờ.
- 给 他 注射 白蛋白 点滴
- Bắt đầu anh ta trên một albumin nhỏ giọt.
- 我们 关注 到 每个 点滴 变化
- Chúng tôi chú ý đến từng thay đổi nhỏ.
- 点滴 的 雪花 飘落在 地上
- Những bông tuyết nhỏ rơi trên mặt đất.
- 足球大赛 点滴
- những việc vặt trong thi đấu bóng đá.
- 感受 生活 点滴 娱情
- Cảm nhận từng chút vui vẻ trong cuộc sống.
- 地上 有 几滴 油点
- Trên đất có vài giọt dầu.
- 她 收集 了 点滴 的 信息
- Cô ấy thu thập thông tin nhỏ.
- 这些 点滴 细节 很 重要
- Những việc nhỏ này rất quan trọng.
- 他 记录 下 每个 点滴 细节
- Anh ấy ghi lại từng chi tiết nhỏ.
- 点滴 问题 逐渐 变得 明显
- Các vấn đề nhỏ dần dần trở nên rõ ràng.
- 他 的 工作 一点 也 不错
- Công việc của anh ấy không hề tệ chút nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 点点滴滴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 点点滴滴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm滴›
点›