Đọc nhanh: 点滴试验 (điểm tích thí nghiệm). Ý nghĩa là: kiểm tra tại chỗ.
Ý nghĩa của 点滴试验 khi là Động từ
✪ kiểm tra tại chỗ
spot check
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点滴试验
- 实地 试验
- thí nghiệm tại chỗ.
- 按 清单 点验 物资
- căn cứ theo hoá đơn kiểm từng hàng hoá một.
- 重点 试验区
- khu thí nghiệm trọng điểm.
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
- 试验 终于 成功 了
- Thí nghiệm cuối cùng đã thành công.
- 挂 上 多巴胺 点滴
- Treo một giọt dopamine.
- 准备 多巴胺 点滴
- Tôi muốn một giọt dopamine ở chế độ chờ.
- 给 他 注射 白蛋白 点滴
- Bắt đầu anh ta trên một albumin nhỏ giọt.
- 不 试验 成功 , 我们 决不 罢手
- không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi
- 这次 考试 是 对 我 的 考验
- Kỳ thi này là một cuộc thử thách đối với tôi.
- 这次 考试 全市 共设 二十多个 考点 , 三百个 考场
- kỳ thi lần này, toàn thành phố có hơn 20 địa điểm thi, 300 trường thi.
- 经过 试验 , 这 办法 确乎 有效
- trải qua thử nghiệm, phương pháp này chắc chắn có hiệu quả.
- 两块 试验田 的 产量 相差无几
- sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 试验 成功 了 , 快出 喜报
- thí nghiệm thành công rồi, báo tin mừng ngay đi thôi.
- 这次 面试 我 有点 怯
- Lần phỏng vấn này tôi có chút sợ hãi.
- 是 一种 临床试验 阶段 的 抗抑郁 药
- Đó là một loại thuốc chống trầm cảm thử nghiệm
- 我们 关注 到 每个 点滴 变化
- Chúng tôi chú ý đến từng thay đổi nhỏ.
- 你 先 试验 一下 , 何如
- anh cứ thử nghiệm trước đi xem ra sao?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 点滴试验
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 点滴试验 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm滴›
点›
试›
验›