Đọc nhanh: 潜能 (tiềm năng). Ý nghĩa là: tiềm năng; tiềm ẩn. Ví dụ : - 潜能是成功的关键。 Tiềm năng là chìa khóa của thành công.. - 压力激发人的所有潜能。 Áp lực khơi dậy tất cả tiềm năng con người.. - 公司需要挖掘员工的潜能。 Công ty cần khai thác tiềm năng của nhân viên.
Ý nghĩa của 潜能 khi là Danh từ
✪ tiềm năng; tiềm ẩn
一种可能发挥的潜在能力
- 潜能 是 成功 的 关键
- Tiềm năng là chìa khóa của thành công.
- 压力 激发 人 的 所有 潜能
- Áp lực khơi dậy tất cả tiềm năng con người.
- 公司 需要 挖掘 员工 的 潜能
- Công ty cần khai thác tiềm năng của nhân viên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜能
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 哥哥 , 能 把 球 还给 我们 吗 ?
- Anh ơi có thể trả bóng cho chúng em không ạ?
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 他 肯做 , 这事 能成
- Anh ấy đồng ý làm, việc này sẽ thành công.
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 韦伯 不 可能 是 凶手
- Không đời nào Webb có thể giết cô ấy được.
- 希望 我们 能 长久 合作
- Hy vọng chúng ta có thể hợp tác lâu dài.
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 燥能 引起 疾病
- Khô có thể gây bệnh.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 潜能 是 成功 的 关键
- Tiềm năng là chìa khóa của thành công.
- 压力 激发 人 的 所有 潜能
- Áp lực khơi dậy tất cả tiềm năng con người.
- 动作 倒错 , 失误 动作 一种 如 口误 等 被 认为 能 揭示 潜意识 动机 的 小 错误
- Những hành động lỗi lầm, như nói nhầm, được coi là những lỗi nhỏ có thể tiết lộ những động cơ tiềm tàng của tiềm thức.
- 公司 需要 挖掘 员工 的 潜能
- Công ty cần khai thác tiềm năng của nhân viên.
- 他 在 努力 解放 自己 的 潜能
- Anh ấy đang cố gắng giải phóng tiềm năng của mình.
- 每个 人 的 经验 不能 抄袭
- Kinh nghiệm của mỗi người không thể bắt chước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 潜能
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潜能 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm潜›
能›