Đọc nhanh: 合格 (hợp cách). Ý nghĩa là: hợp lệ; hợp cách; đạt tiêu chuẩn; hợp quy cách; đúng quy cách; đạt yêu cầu, mẫu mực; chuẩn mực; tiêu chuẩn. Ví dụ : - 我们保证质量合格。 Chúng tôi bảo đảm chất lượng đạt tiêu chuẩn.. - 这批产品全部合格。 Toàn bộ sản phẩm lô này đều đạt tiêu chuẩn.. - 他是一名合格的医生。 Anh ấy là một bác sĩ mẫu mực.
Ý nghĩa của 合格 khi là Tính từ
✪ hợp lệ; hợp cách; đạt tiêu chuẩn; hợp quy cách; đúng quy cách; đạt yêu cầu
符合标准
- 我们 保证质量 合格
- Chúng tôi bảo đảm chất lượng đạt tiêu chuẩn.
- 这批 产品 全部 合格
- Toàn bộ sản phẩm lô này đều đạt tiêu chuẩn.
✪ mẫu mực; chuẩn mực; tiêu chuẩn
来形容人符合一定的标准、要求或规格
- 他 是 一名 合格 的 医生
- Anh ấy là một bác sĩ mẫu mực.
- 他 是 合格 的 候选人
- Anh ấy là người được chọn hợp tiêu chuẩn.
- 他 是 一个 合格 的 爸爸
- Anh ấy là một ông bố mẫu mực.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 合格
✪ A + 的 + (质量、成绩、体检) + (不、很) + 合格
chất lượng/ thành tích/ kiểm tra sức khỏe + đạt/ không đạt chuẩn/yêu cầu
- 这批 产品 的 质量 不 合格
- Chất lượng của lô hàng này không đạt tiêu chuẩn.
- 她 的 体检 结果 不 合格
- Kết quả kiểm tra sức khỏe của cô không đạt tiêu chuẩn.
✪ 合格 + 的 + Danh từ
"合格" vai trò định ngữ
- 他 是 一名 合格 的 医生
- Anh ấy là một bác sĩ mẫu mực.
- 这是 一个 合格 的 产品
- Đây là một sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
So sánh, Phân biệt 合格 với từ khác
✪ 及格 vs 合格
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合格
- 合格
- Đạt chất lượng; hợp quy cách.
- 他 是 合格 的 候选人
- Anh ấy là người được chọn hợp tiêu chuẩn.
- 成绩 合格 , 准予 毕业
- đạt thành tích, được phép tốt nghiệp.
- 他 是 一个 合格 的 爸爸
- Anh ấy là một ông bố mẫu mực.
- 性格不合
- tính cách không hợp nhau
- 政审 合格
- kiểm tra chính trị đạt tiêu chuẩn
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 我们 保证质量 合格
- Chúng tôi bảo đảm chất lượng đạt tiêu chuẩn.
- 他们 由于 性格不合 而 离婚
- Bọn họ do tính cách không hợp nhau mà ly hôn.
- 这种 商品 价格合理
- Giá của mặt hàng này hợp lý.
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 产品 合乎 规格
- sản phẩm hợp quy cách.
- 这批 产品 全部 合格
- Toàn bộ sản phẩm lô này đều đạt tiêu chuẩn.
- 提供 装箱单 不能 是 联合 格式 的 装箱单
- Danh sách đóng gói được cung cấp không thể là danh sách đóng gói định dạng chung.
- 别 拿 不 合格 的 产品 顶数
- Đừng đưa vào những sản phẩm không đạt chất lượng.
- 他 是 一名 合格 的 医生
- Anh ấy là một bác sĩ mẫu mực.
- 这是 一个 合格 的 产品
- Đây là một sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 这种 风格 合适 于 那个 场合
- Phong cách này phù hợp cho dịp này.
- 本 星期 买 胡萝卜 和 洋白菜 最 合算 , 因 货源充足 , 价格低廉
- Trong tuần này, mua cà rốt và bắp cải là rất tiết kiệm, vì nguồn hàng dồi dào và giá cả rẻ.
- 大约 这个 价格 合适
- Có lẽ mức giá này hợp lý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 合格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 合格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
格›