Đọc nhanh: 淘汰赛 (đào thải tái). Ý nghĩa là: đấu loại; đấu vòng loại.
Ý nghĩa của 淘汰赛 khi là Danh từ
✪ đấu loại; đấu vòng loại
体育运动竞赛方式之一,按排定的次序比赛,失败者被淘汰,获胜者继续参加比赛,到定出冠军为止
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淘汰赛
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 我 哥哥 喜欢 赛车
- Anh trai tôi thích đua xe.
- 你 想 让 我 交出 赛 拉斯 的 墓碑
- Bạn muốn tôi giao bia mộ của Silas?
- 她 在 马拉松 比赛 中 获得 第二名
- Cô về thứ hai trong cuộc thi chạy Marathon.
- 谚 慢而稳 , 赛 必胜
- 【Tục ngữ】Chậm mà chắc, chắc chắn sẽ thắng.
- 这次 比赛 他们 必胜
- Lần thi đấu này họ chắc chắn sẽ thắng.
- 这次 比赛 我们 必胜 !
- Chúng ta phải thắng cuộc thi này!
- 他 被 竞争 淘汰
- Anh ấy bị cạnh tranh loại bỏ.
- 他 被 比赛 淘汰
- Anh ấy bị loại khỏi cuộc thi.
- 这台 淘汰 的 机器 占 地方
- Cái máy bị loại bỏ này chiếm diện tích.
- 他 在 第二轮 比赛 中 被 淘汰
- Anh ấy bị loại khỏi vòng thi thứ hai.
- 这台 机器 太老 了 , 被 淘汰 了
- Cỗ máy này quá cũ, đã bị loại bỏ rồi.
- 这批 淘汰 的 物品 只能 扔掉
- Những đồ vật bị loại bỏ này chỉ có thể vứt đi.
- 这些 淘汰 的 手机 没什么 用 了
- Những chiếc điện thoại bị loại bỏ này không còn giá trị gì nữa.
- 我们 队 在 这次 比赛 的 预赛 中遭 淘汰
- Đội của chúng tôi đã bị loại trong vòng loại của trận đấu này.
- 他 工作 任务 又 想 再 拖 一天 了 , 他 早晚 也 被 淘汰
- Nhiệm vụ Công việc của anh ấy lại chậm lại một ngày rồi, anh ta sớm muộn cũng bị đuổi thôi
- 有 多少 受训 的 飞行员 没有 通过 上次 考核 而 被 淘汰 ?
- Có bao nhiêu phi công được đào tạo không vượt qua cuộc kiểm tra lần trước và bị loại bỏ?
- 淘汰赛 的 赛制 很 残酷
- Vòng đấu loại này thật khốc liệt.
- 他 成功 闯过 了 淘汰赛
- Anh ấy thành công vào vòng trong.
- 他们 在 比赛 中 捣乱
- Họ gây rối trong cuộc thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 淘汰赛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淘汰赛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汰›
淘›
赛›