Đọc nhanh: 达标 (đạt tiêu). Ý nghĩa là: đạt tiêu chuẩn; đạt mục tiêu. Ví dụ : - 质量达标 đạt tiêu chuẩn chất lượng.. - 英语考试达标 thi Anh ngữ đạt tiêu chuẩn.
Ý nghĩa của 达标 khi là Động từ
✪ đạt tiêu chuẩn; đạt mục tiêu
达到规定的标准
- 质量 达标
- đạt tiêu chuẩn chất lượng.
- 英语考试 达标
- thi Anh ngữ đạt tiêu chuẩn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达标
- 质量 达标
- đạt tiêu chuẩn chất lượng.
- 英语考试 达标
- thi Anh ngữ đạt tiêu chuẩn.
- 他 的 分数 刚刚 达标
- Điểm số của anh ấy vừa đủ đạt tiêu chuẩn.
- 这个 硬指标 要 达成
- Mục tiêu cố định này phải đạt được.
- 他 达到 了 销售 标
- Anh ấy đã đạt được chỉ tiêu bán hàng.
- 他 竟 未 达成 目标
- Anh ấy cuối cùng cũng không đạt được mục tiêu.
- 祇 决心 助 他 达 目标
- Quyết tâm rất lớn giúp anh ấy đạt mục tiêu.
- 要 达成 目标 , 你 得 有 真本事
- Để đạt được mục tiêu, bạn cần có khả năng thực sự.
- 我们 要 达到 公司 的 年度 指标
- Chúng tôi phải đạt được chỉ tiêu hàng năm của công ty.
- 即期 目标 要 达成
- Mục tiêu trong thời gian gần phải đạt được.
- 我 誓 要 达成 目标
- Tôi thề sẽ đạt được mục tiêu.
- 我们 达成 了 目标
- Chúng tôi đã đạt được mục tiêu.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 车站 的 时刻表 上 标明 由 上海 来 的 快车 在 四点 钟 到达
- lịch đến và đi của chuyến xe ở ga có ghi rõ xe tốc hành từ Thượng hải sẽ đến lúc 4 giờ.
- 这个 月 的 销售 指标 达到 了
- Chỉ tiêu bán hàng tháng này đã đạt được.
- 今年 的 销售 目标 没有 达到
- Mục tiêu bán hàng năm nay chưa đạt được.
- 你 要 努力 才能 达到 标准
- Bạn phải cố gắng để đạt được tiêu chuẩn.
- 唯有 坚持不懈 , 才能 达成 目标
- Chỉ có kiên trì mới có thể đạt được mục tiêu.
- 她 为了 达成 目标 而 尽 了 所有 努力
- Cô ấy đã dùng tất cả sự nỗ lực để đạt được mục tiêu.
- 我们 要 力争 达到目标
- Chúng ta phải ra sức để đạt được mục tiêu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 达标
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 达标 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm标›
达›