Đọc nhanh: 涤汰 (địch thải). Ý nghĩa là: xóa sổ, rửa sạch.
Ý nghĩa của 涤汰 khi là Động từ
✪ xóa sổ
to eradicate
✪ rửa sạch
to wash away
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涤汰
- 涤除 旧习
- gột sạch thói quen cũ
- 涤荡 污泥浊水
- gột sạch cặn bã nhơ bẩn; rửa sạch bùn nhơ nước bẩn.
- 涤荡
- gột rửa; rửa ráy
- 他 正在 荡涤 厨房 的 地板
- Anh ấy đang cọ rửa sàn bếp.
- 优胜劣汰
- khoẻ thì thắng, yếu thì loại.
- 广播公司 尤其 希望 能 吸引 家用 洗涤 用品 、 食品 和 洗漱 用品 生产商
- Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân
- 他 被 竞争 淘汰
- Anh ấy bị cạnh tranh loại bỏ.
- 他 被 比赛 淘汰
- Anh ấy bị loại khỏi cuộc thi.
- 洗涤
- gột rửa; rửa ráy
- 裁汰 浮员
- cắt giảm nhân viên thừa
- 我们 需要 荡涤 这个 锅子
- Chúng tôi cần rửa sạch cái nồi này.
- 看 你 那股 埋汰 劲 , 不许 你 进屋
- Nhìn bạn một bộ dạng dơ dáy như thế, không cho phép bào phòng.
- 这个 衣服 太 埋汰 , 不能 穿
- Cái áo này quá bẩn thỉu, không được mặc.
- 原文 过繁 , 略加 删汰
- nguyên văn quá rườm rà, lược bỏ ít nhiều.
- 这台 淘汰 的 机器 占 地方
- Cái máy bị loại bỏ này chiếm diện tích.
- 他 在 第二轮 比赛 中 被 淘汰
- Anh ấy bị loại khỏi vòng thi thứ hai.
- 这台 机器 太老 了 , 被 淘汰 了
- Cỗ máy này quá cũ, đã bị loại bỏ rồi.
- 这批 淘汰 的 物品 只能 扔掉
- Những đồ vật bị loại bỏ này chỉ có thể vứt đi.
- 这些 淘汰 的 手机 没什么 用 了
- Những chiếc điện thoại bị loại bỏ này không còn giá trị gì nữa.
- 他 成功 闯过 了 淘汰赛
- Anh ấy thành công vào vòng trong.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 涤汰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 涤汰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汰›
涤›