Đọc nhanh: 挑选 (khiêu tuyển). Ý nghĩa là: chọn; lựa chọn; chọn lựa; chọn lọc. Ví dụ : - 他挑选了几本好书。 Anh ấy đã chọn một vài cuốn sách hay.. - 我们挑选了几种花。 Chúng tôi đã chọn vài loại hoa.. - 他在挑选礼物给朋友。 Anh ấy đang chọn quà cho bạn.
Ý nghĩa của 挑选 khi là Động từ
✪ chọn; lựa chọn; chọn lựa; chọn lọc
从若干人或事物中找出适合要求的
- 他 挑选 了 几本 好书
- Anh ấy đã chọn một vài cuốn sách hay.
- 我们 挑选 了 几种 花
- Chúng tôi đã chọn vài loại hoa.
- 他 在 挑选 礼物 给 朋友
- Anh ấy đang chọn quà cho bạn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 挑选 với từ khác
✪ 挑 vs 选 vs 挑选
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挑选
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 选举 公平 公正
- Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 选集 民歌 选集 或 诗歌 选集
- Bộ sưu tập ca dao hoặc bộ sưu tập thơ
- 高挑儿 的 个子
- người cao gầy
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 挑选 合适 的 栽子
- Chọn hạt giống phù hợp.
- 挑选 好看 的 饰
- Chọn đồ trang sức đẹp.
- 他 亲自 挑选 了 自己 的 寿器
- Ông tự tay chọn vật dụng tang lễ cho mình.
- 挑选 政治 上 进步 并 精通 农业 技术 的 人 充任 生产队长
- lựa chọn người có tiến bộ về mặt chính trị đồng thời tinh thông các kỹ thuật nông nghiệp giữ chức đội trưởng đội sản xuất.
- 她 仔细 地 挑选 着 礼物
- Cô ấy cẩn thận lựa chọn món quà.
- 她 挑选 了 两 蔬菜 捆
- Cô ấy đã chọn hai mớ rau.
- 小分队 的 成员 都 经过 严格 挑选 的
- Những thành viên trong tiểu đội đã được chọn kỹ càng.
- 她 由 一名 臭名昭著 的 逃犯 亲自 挑选
- Cô được lựa chọn bởi một kẻ đào tẩu khét tiếng
- 面对 挑战 , 他 选择 勇敢 应对
- Đối mặt với thử thách, anh ấy chọn cách dũng cảm ứng phó.
- 他 挑选 了 几本 好书
- Anh ấy đã chọn một vài cuốn sách hay.
- 我们 挑选 了 几种 花
- Chúng tôi đã chọn vài loại hoa.
- 买 什么 就 由 你 挑选
- Mua cái gì thì tuỳ em đấy.
- 他 在 挑选 礼物 给 朋友
- Anh ấy đang chọn quà cho bạn.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挑选
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挑选 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挑›
选›