Đọc nhanh: 入围 (nhập vi). Ý nghĩa là: vào vòng trong; vượt qua vòng sơ tuyển; được chọn vào danh sách. Ví dụ : - 她的作品入围了比赛。 Tác phẩm của cô ấy đã lọt vào vòng trong.. - 我们的项目入围了创新奖。 Dự án của chúng tôi đã lọt vào vòng chung kết giải thưởng sáng tạo.. - 我们的计划入围了。 Kế hoạch của chúng ta đã lọt vào vòng trong.
Ý nghĩa của 入围 khi là Động từ
✪ vào vòng trong; vượt qua vòng sơ tuyển; được chọn vào danh sách
通过竞争等进入某一范围。
- 她 的 作品 入围 了 比赛
- Tác phẩm của cô ấy đã lọt vào vòng trong.
- 我们 的 项目 入围 了 创新奖
- Dự án của chúng tôi đã lọt vào vòng chung kết giải thưởng sáng tạo.
- 我们 的 计划 入围 了
- Kế hoạch của chúng ta đã lọt vào vòng trong.
- 他 的 名字 入围 了 名单
- Anh ấy đã được chọn vào danh sách.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 入围
✪ 入围 + Danh từ
- 他 入围 了 决赛
- Anh ấy đã lọt vào vòng chung kết.
- 他 的 作品 入围 了 提名
- Tác phẩm của anh ấy đã được đưa vào danh sách đề cử.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入围
- 不堪入耳
- Không lọt tai.
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 妈妈 束着 围裙
- Mẹ buộc tạp dề.
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 他 入围 了 决赛
- Anh ấy đã lọt vào vòng chung kết.
- 兵卒 们 包围 京城 , 开始 严禁 出入
- Binh lính bao vây kinh thành và bắt đầu nghiêm cấm việc ra vào.
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 他 的 名字 入围 了 名单
- Anh ấy đã được chọn vào danh sách.
- 卧榻 之侧 , 岂容 他人 鼾睡 ( 比喻 不许 别人 侵入 自己 的 势力范围 )
- cạnh giường, há để kẻ khác ngủ say (ví với việc không cho phép người khác xâm nhập phạm vi thế lực của mình)
- 她 的 作品 入围 了 比赛
- Tác phẩm của cô ấy đã lọt vào vòng trong.
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 此处 围着 樊 , 禁止入 内
- Nơi này hàng rào bao quanh, cấm vào trong.
- 我们 的 项目 入围 了 创新奖
- Dự án của chúng tôi đã lọt vào vòng chung kết giải thưởng sáng tạo.
- 我们 的 计划 入围 了
- Kế hoạch của chúng ta đã lọt vào vòng trong.
- 他 的 作品 入围 了 提名
- Tác phẩm của anh ấy đã được đưa vào danh sách đề cử.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 入围
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 入围 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
围›