Đọc nhanh: 流出 (lưu xuất). Ý nghĩa là: làm phật lòng, tràn ra, chảy ra. Ví dụ : - 曾经试着,用微笑细数你给的伤,无奈最后,泪却随微笑流出眼眶 Em đã cố gắng đếm những tổn thương anh đã trao cho em bằng một nụ cười, nhưng cuối cùng, nước mắt em lại tuôn ra .
Ý nghĩa của 流出 khi là Động từ
✪ làm phật lòng
to disgorge
- 曾经 试着 , 用 微笑 细数 你 给 的 伤 , 无奈 最后 , 泪 却 随 微笑 流出 眼眶
- Em đã cố gắng đếm những tổn thương anh đã trao cho em bằng một nụ cười, nhưng cuối cùng, nước mắt em lại tuôn ra .
✪ tràn ra
to effuse
✪ chảy ra
to flow out
✪ té; xều
✪ tươm
液体移动
✪ đổ
形容水、汗等向下流的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流出
- 他 说话 时 流露出 内心 的 辛酸
- Hắn nói để lộ vẻ cay đắng trong lòng.
- 她 带 着 孩子 被 人家 赶 出 家门 流落 街头
- Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.
- 水 ( 从 贮水池 ) 缓缓 流出
- Nước (từ bể chứa nước) chảy ra chậm rãi.
- 泉水 从 山脚 流 出来
- Nước suối chảy ra từ chân núi.
- 泉水 从 山涧 里 流泻 出来
- nước suối từ trong khe núi chảy suống .
- 捕捞 时流 出来 的 血会 引来 成百上千 的 鲨鱼
- Máu từ vụ đánh bắt thu hút hàng trăm con cá mập.
- 脸上 流露出 愧痛 的 表情
- mặt lộ vẻ thẹn thùng ray rức.
- 他 流露出 愤怒 的 面
- Anh ấy biểu hiện tâm trạng tức giận.
- 她 的 眼睛 流露出 悲伤
- Đôi mắt của cô ấy để lộ nỗi buồn.
- 水从 冷凝器 流出 , 流入 灰浆 室
- Nước chảy ra từ máy ngưng tụ và chảy vào buồng trộn.
- 石窦里 流出 泉水
- Nước suối chảy ra từ hang đá.
- 他 流露出 不屑 的 眼神
- Anh ta lộ ra ánh mắt khinh thường.
- 水从 洞口 流出
- Nước chảy ra từ lỗ.
- 他 脸上 流露出 迷惑不解 的 神情
- Trên mặt anh hiện lên vẻ bối rối.
- 看到 微博上 广为流传 的 爱心 捐助 信息 , 他 不假思索 的 捐出 了 100 元
- Nhìn thấy thông điệp quyên góp rộng rãi trên Weibo, anh ấy đã quyên góp 100 nhân dân tệ mà không do dự
- 他 的 眼神 流露出 疲倦
- Ánh mắt của anh ấy để lộ ra sự mệt mỏi.
- 这些 信 流露出 她 的 教养 和 才华
- Những lá thư này thể hiện sự tinh tế và tài năng của cô ấy.
- 尽管 她 贫穷 , 但 她 总想 装出 上流社会 阶层 的 样子
- Mặc dù cô ấy nghèo khó, nhưng cô ấy luôn muốn tỏ ra giống như những người thuộc tầng lớp thượng lưu xã hội.
- 我见 过 火山 喷发 出 的 熔岩流
- Tôi đã từng thấy dòng dung nham phun trào từ núi lửa.
- 他 的 眼神 中 流露出 惆怅
- Ánh mắt anh ấy toát lên vẻ phiền muộn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 流出
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 流出 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
流›