Các biến thể (Dị thể) của 眶
匡 𩒑
Đọc nhanh: 眶 (Khuông). Bộ Mục 目 (+6 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一一一一一一丨一フ). Ý nghĩa là: vành mắt, Vành mắt., Vành mắt. Từ ghép với 眶 : 熱 淚盈眶 Nước mắt lưng tròng. Chi tiết hơn...
- 熱 淚盈眶 Nước mắt lưng tròng.
- “Nhi nữ luyến luyến, thế các mãn khuông” 兒女戀戀, 涕各滿眶 (Phiên Phiên 翩翩) Con gái bịn rịn, lệ tràn đẫm mắt.
Trích: Liêu trai chí dị 聊齋志異