• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
  • Pinyin: Kuàng
  • Âm hán việt: Khuông
  • Nét bút:丨フ一一一一一一丨一フ
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰目匡
  • Thương hiệt:BUSMG (月山尸一土)
  • Bảng mã:U+7736
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 眶

  • Cách viết khác

    𩒑

Ý nghĩa của từ 眶 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khuông). Bộ Mục (+6 nét). Tổng 11 nét but (フ). Ý nghĩa là: vành mắt, Vành mắt., Vành mắt. Từ ghép với : Nước mắt lưng tròng. Chi tiết hơn...

Khuông

Từ điển phổ thông

  • vành mắt

Từ điển Thiều Chửu

  • Vành mắt.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Vành mắt

- Nước mắt lưng tròng.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Vành mắt

- “Nhi nữ luyến luyến, thế các mãn khuông” , 滿 (Phiên Phiên ) Con gái bịn rịn, lệ tràn đẫm mắt.

Trích: Liêu trai chí dị