Đọc nhanh: 流感 (lưu cảm). Ý nghĩa là: cúm, bệnh cúm. Ví dụ : - 这叫流感 Nó được gọi là bệnh cúm.
Ý nghĩa của 流感 khi là Danh từ
✪ cúm
flu
- 这 叫 流感
- Nó được gọi là bệnh cúm.
✪ bệnh cúm
influenza
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流感
- 像是 要 感冒 了 , 先 打喷嚏 , 然后 流 鼻水 , 再 来 鼻塞 了
- Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.
- 他 对 所谓 的 流行歌曲 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến những bài hát phổ biến được gọi là "流行歌曲".
- 她 的 叹息 流露 了 伤感
- Tiếng thở dài của cii ấy bộc lộ nỗi buồn.
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 我们 交流 了 读书 的 感想
- Chúng tôi đã trao đổi cảm nghĩ về việc đọc sách.
- 他 流感 合并 了 肺炎
- Anh ấy bị cúm kèm theo viêm phổi.
- 声音 很甜 很 细 , 颤颤巍巍 的 , 饱含 着 一股 深潭 流水 般的 情感
- Giọng nói rất ngọt và mỏng, run run, tĩnh lặng như hồ nước sâu
- 心里 感到 十分 慚愧 , 浃背汗流
- Trong lòng thấy rất hổ thẹn, cả người mồ hôi đầm đìa
- 不要 流露 自卑感
- Đừng để lộ ra cảm giác tự ti
- 这 叫 流感
- Nó được gọi là bệnh cúm.
- 感激涕零 ( 因 感激 而 流泪 )
- cảm động rơi nước mắt.
- 流感 是 一种 传染病 , 其 特征 是 发热 、 全身 疼痛 和 疲乏 无力
- Cúm là một bệnh truyền nhiễm, có đặc điểm là sốt, đau toàn thân và mệt mỏi.
- 他 被 传染 了 流感
- Anh ấy bị lây nhiễm cúm.
- 他 把 流感 传染给 同事 了
- Anh ấy lây cúm cho đồng nghiệp.
- 韭菜 治疗 流感
- Hẹ trị bệnh cảm cúm.
- 他 不 小心 感染 了 流感
- Anh ấy vô tình mắc bệnh cúm.
- 他 感动 得 流泪
- Anh ấy cảm động đến rơi nước mắt.
- 赶时髦 的 , 新潮 的 对于 流行 的 和 时 新 的 东西 很 敏感 的 并且 积极响应 的
- Những người theo đuổi mốt, thời thượng, nhạy bén đối với những thứ thịnh hành và mới mẻ, và phản ứng tích cực.
- 吃 药方 能治好 流感
- Uống thuốc mới có trị khỏi cảm cúm.
- 她 感动 透 了 , 流下 了 泪
- Cô ấy cảm động quá, rơi nước mắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 流感
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 流感 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm感›
流›