lún

Từ hán việt: 【luân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (luân). Ý nghĩa là: bánh xe, ca-nô; tàu thuỷ, tròn; vành; vòng (vật giống bánh xe). Ví dụ : - bánh xe. - 齿 bánh răng. - xe ba bánh

Từ vựng: HSK 4 Lượng Từ

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Lượng từ
Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

bánh xe

轮子

Ví dụ:
  • - 车轮 chēlún

    - bánh xe

  • - 齿轮 chǐlún ér

    - bánh răng

  • - 三轮 sānlún 摩托车 mótuōchē

    - xe ba bánh

  • - 历史 lìshǐ de 巨轮 jùlún

    - bánh xe lịch sử

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

ca-nô; tàu thuỷ

轮船

Ví dụ:
  • - 江轮 jiānglún

    - ca-nô chạy đường sông

  • - 油轮 yóulún

    - ca-nô chạy dầu

  • - 轮渡 lúndù

    - phà

  • - 客轮 kèlún

    - tàu chở khách

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

tròn; vành; vòng (vật giống bánh xe)

像轮子的东西

Ví dụ:
  • - yuè lún

    - trăng tròn

  • - 耳轮 ěrlún

    - vành tai

  • - 年轮 niánlún

    - vòng tuổi; vòng năm (của cây)

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Ý nghĩa của khi là Lượng từ

vầng; vành

多用于红日、明月等

Ví dụ:
  • - 一轮 yīlún 红日 hóngrì

    - Một vầng mặt trời hồng.

  • - 一轮 yīlún 明月 míngyuè

    - Một vầng trăng sáng.

vòng

用于循环的事物或动作

Ví dụ:
  • - 第二轮 dìèrlún 会谈 huìtán

    - Vòng hội đàm thứ hai.

  • - xīn de 一轮 yīlún 比赛 bǐsài

    - Vòng thi đấu mới.

giáp

十二岁为一轮(用十二地支记人的属相,每十二岁轮回一次)

Ví dụ:
  • - 大哥 dàgē shǔ 一轮 yīlún

    - Anh cả của tôi cũng tuổi Ngọ và lớn hơn tôi một giáp.

  • - 妻子 qīzǐ xiǎo 一轮 yīlún

    - Người vợ nhỏ hơn ông ta một giáp.

Ý nghĩa của khi là Động từ

lần lượt; luân phiên; thay phiên

依照次序一个接替一个 (做事)

Ví dụ:
  • - zài děng 一会儿 yīhuìer hái 没轮 méilún dào ne

    - Chờ thêm chút, vẫn chưa tới cậu đâu.

  • - 轮值 lúnzhí

    - luân phiên thay ca trực

  • - kuài 准备 zhǔnbèi hǎo 马上 mǎshàng 轮到 lúndào le

    - Anh mau chuẩn bị, đến phiên anh ngay.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 耳轮 ěrlún

    - vành tai

  • - 三轮 sānlún 摩托车 mótuōchē

    - xe ba bánh

  • - 绳子 shéngzi chán zài le 轮子 lúnzi shàng

    - Cái dây quấn vào bánh xe.

  • - 轮次 lúncì 上场 shàngchǎng

    - theo trình tự diễn.

  • - 轮次 lúncì 入内 rùnèi

    - theo trình tự vào trong.

  • - jiù xiàng yòng 巧克力 qiǎokèlì wán 俄罗斯 éluósī 轮盘 lúnpán

    - Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.

  • - 这部 zhèbù 戏景 xìjǐng 美轮美奂 měilúnměihuàn

    - Cảnh trong vở kịch này tuyệt đẹp.

  • - 妻子 qīzǐ xiǎo 一轮 yīlún

    - Người vợ nhỏ hơn ông ta một giáp.

  • - 江轮 jiānglún

    - ca-nô chạy đường sông

  • - 我们 wǒmen yào 轮椅 lúnyǐ 锁定 suǒdìng ma

    - Chúng ta có cần khóa bánh xe lăn không?

  • - 轮胎 lúntāi 需要 xūyào 打气 dǎqì ma

    - Lốp xe có cần bơm căng không?

  • - 轮胎 lúntāi 已经 yǐjīng 磨损 mósǔn le

    - Lốp xe đã bị mòn rồi.

  • - 轮胎 lúntāi 好像 hǎoxiàng zài 漏气 lòuqì

    - Lốp xe có vẻ như đang xì hơi.

  • - 尖竹 jiānzhú 刺穿 cìchuān le jiù 轮胎 lúntāi

    - Cây tre nhọn xuyên qua lốp xe cũ.

  • - 需要 xūyào huàn xīn de 轮胎 lúntāi

    - Tôi cần đi thay lốp xe mới.

  • - 汽车轮胎 qìchēlúntāi 需要 xūyào 更换 gēnghuàn

    - Lốp xe ô tô cần được thay thế.

  • - 仔细检查 zǐxìjiǎnchá le 轮胎 lúntāi

    - Anh ấy kiểm tra kỹ lốp xe.

  • - 车上 chēshàng 准备 zhǔnbèi le 备用轮胎 bèiyònglúntāi

    - Trên xe chuẩn bị sẵn lốp dự phòng.

  • - 轮胎 lúntāi 滚进 gǔnjìn le 车库 chēkù

    - Tôi lăn bánh xe vào trong ga ra..

  • - 年轮 niánlún shì 树木 shùmù de 秘密 mìmì

    - Vòng tuổi là bí mật của cây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 轮

Hình ảnh minh họa cho từ 轮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún
    • Âm hán việt: Luân
    • Nét bút:一フ丨一ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JQOP (十手人心)
    • Bảng mã:U+8F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao