Hán tự: 轮
Đọc nhanh: 轮 (luân). Ý nghĩa là: bánh xe, ca-nô; tàu thuỷ, tròn; vành; vòng (vật giống bánh xe). Ví dụ : - 车轮 bánh xe. - 齿轮儿 bánh răng. - 三轮摩托车 xe ba bánh
Ý nghĩa của 轮 khi là Danh từ
✪ bánh xe
轮子
- 车轮
- bánh xe
- 齿轮 儿
- bánh răng
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 历史 的 巨轮
- bánh xe lịch sử
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ ca-nô; tàu thuỷ
轮船
- 江轮
- ca-nô chạy đường sông
- 油轮
- ca-nô chạy dầu
- 轮渡
- phà
- 客轮
- tàu chở khách
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ tròn; vành; vòng (vật giống bánh xe)
像轮子的东西
- 月 轮
- trăng tròn
- 耳轮
- vành tai
- 年轮
- vòng tuổi; vòng năm (của cây)
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 轮 khi là Lượng từ
✪ vầng; vành
多用于红日、明月等
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
✪ vòng
用于循环的事物或动作
- 第二轮 会谈
- Vòng hội đàm thứ hai.
- 新 的 一轮 比赛
- Vòng thi đấu mới.
✪ giáp
十二岁为一轮(用十二地支记人的属相,每十二岁轮回一次)
- 我 大哥 也 属 马 , 比 我 大 一轮
- Anh cả của tôi cũng tuổi Ngọ và lớn hơn tôi một giáp.
- 妻子 比 他 小 一轮
- Người vợ nhỏ hơn ông ta một giáp.
Ý nghĩa của 轮 khi là Động từ
✪ lần lượt; luân phiên; thay phiên
依照次序一个接替一个 (做事)
- 再 等 一会儿 , 还 没轮 到 你 呢
- Chờ thêm chút, vẫn chưa tới cậu đâu.
- 轮值
- luân phiên thay ca trực
- 你 快 准备 好 , 马上 轮到 你 了
- Anh mau chuẩn bị, đến phiên anh ngay.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮
- 耳轮
- vành tai
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 绳子 缠 在 了 轮子 上
- Cái dây quấn vào bánh xe.
- 轮次 上场
- theo trình tự diễn.
- 轮次 入内
- theo trình tự vào trong.
- 就 像 用 巧克力 玩 俄罗斯 轮盘 赌
- Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.
- 这部 戏景 美轮美奂
- Cảnh trong vở kịch này tuyệt đẹp.
- 妻子 比 他 小 一轮
- Người vợ nhỏ hơn ông ta một giáp.
- 江轮
- ca-nô chạy đường sông
- 我们 要 把 轮椅 锁定 吗 ?
- Chúng ta có cần khóa bánh xe lăn không?
- 轮胎 需要 打气 吗 ?
- Lốp xe có cần bơm căng không?
- 轮胎 已经 磨损 了
- Lốp xe đã bị mòn rồi.
- 轮胎 好像 在 漏气
- Lốp xe có vẻ như đang xì hơi.
- 尖竹 刺穿 了 旧 轮胎
- Cây tre nhọn xuyên qua lốp xe cũ.
- 我 需要 去 换 新 的 轮胎
- Tôi cần đi thay lốp xe mới.
- 汽车轮胎 需要 更换
- Lốp xe ô tô cần được thay thế.
- 他 仔细检查 了 轮胎
- Anh ấy kiểm tra kỹ lốp xe.
- 车上 准备 了 备用轮胎
- Trên xe chuẩn bị sẵn lốp dự phòng.
- 我 把 轮胎 滚进 了 车库
- Tôi lăn bánh xe vào trong ga ra..
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm轮›