Đọc nhanh: 先天性缺陷 (tiên thiên tính khuyết hãm). Ý nghĩa là: dị tật bẩm sinh. Ví dụ : - 一种先天性缺陷 bổ khuyết thiếu sót.
Ý nghĩa của 先天性缺陷 khi là Danh từ
✪ dị tật bẩm sinh
birth defect
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先天性缺陷
- 他 天性 就 不 爱 说话
- bản tính của anh ấy không thích nói chuyện.
- 父母 爱护 孩子 是 天性 使然
- Cha mẹ yêu thương con cái là điều đương nhiên.
- 方案 有 明显 缺陷
- Phương án có thiếu sót rõ ràng.
- 孕妇 服用 沙利度 胺 会 导致 胎儿 先天 畸形
- Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.
- 产品 有 缺陷
- Sản phẩm có khuyết điểm.
- 他 有 很多 缺陷
- Anh ấy có nhiều khuyết điểm.
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 计划 有 一些 缺陷
- Kế hoạch có một số thiếu sót.
- 他 在 报告 中 补课 了 缺陷
- Anh ấy đã sửa chữa các thiếu sót trong báo cáo.
- 这个 疾病 是 先天 的 缺陷
- Bệnh này là khuyết tật bẩm sinh.
- 调查 暴露出 公司 的 缺陷
- Điều tra phơi bày ra thiếu sót của công ty.
- 司令部 昨天 先后 来 了 两道 命令
- ngày hôm qua, bộ tư lệnh lần lượt đưa xuống hai mệnh lệnh.
- 先天性 三尖瓣 畸形
- Một dị tật bẩm sinh của van ba lá.
- 先天性 白内障
- bệnh đục nhân mắt bẩm sinh
- 我 今天 先去 施 粥 棚 又 去 养老院
- Hôm nay tôi đi từ nhà bếp súp đến trung tâm cấp cao.
- 先天不足 , 后天 失调
- Bẩm sinh yếu đuối, lớn lên sẽ không khoẻ.
- 先天不足
- tiên thiên bất túc; nguyên khí yếu
- 他 今天 缺席 会议
- Anh ta hôm nay vắng mặt trong cuộc họp.
- 这笔 钱 今天 我 先 垫 上
- Số tiền này hôm nay tôi ứng trước.
- 先天性 囊性 腺瘤 样 畸形
- Dị dạng u tuyến dạng nang bẩm sinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 先天性缺陷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 先天性缺陷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm先›
天›
性›
缺›
陷›