Đọc nhanh: 光复 (quang phục). Ý nghĩa là: khôi phục; phục chế; hồi phục; thu hồi; thu lại; lấy lại; giành lại; quang phục. Ví dụ : - 光复旧物 phục chế đồ cũ. - 光复河山 khôi phục đất nước
Ý nghĩa của 光复 khi là Động từ
✪ khôi phục; phục chế; hồi phục; thu hồi; thu lại; lấy lại; giành lại; quang phục
恢复 (已亡的国家);收回 (失去的领土)
- 光复旧物
- phục chế đồ cũ
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光复
- 复方 阿司匹林
- as-pi-rin tổng hợp
- 灯光 布景
- Phông ánh sáng; bố trí ánh sáng; bố cảnh với ánh sáng.
- 民族 复兴
- phục hưng dân tộc
- 我 是 一名 月光族
- Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 扇 耳光
- Tát vào mặt.
- 时光 飞逝
- thời gian qua đi rất nhanh.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 克复 失地
- giành lại những vùng đất bị mất.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 国徽 闪耀 光芒
- Quốc huy lấp lánh hào quang.
- 星星 的 光芒 很 亮
- Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.
- 光复旧物
- xây dựng lại đất nước cũ.
- 光复旧物
- phục chế đồ cũ
- 即使 时光 洪流 一去不复返 可 宝蓝 在 他 心底 永远 都 会 有 一个 位置
- Dù dòng chảy thời gian có trôi đi mãi mãi, Bảo Lam vẫn luôn chiếm một vị trí trong trái tim anh ấy
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 光复
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 光复 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
复›