Đọc nhanh: 没有任何 (một hữu nhiệm hà). Ý nghĩa là: Không hề có; ko có chút nào. Ví dụ : - 当你对自己的前途没有任何想法时,惰性便开始了 Khi bạn không có ý tưởng về tương lai của mình, quán tính bắt đầu
Ý nghĩa của 没有任何 khi là Câu thường
✪ Không hề có; ko có chút nào
- 当 你 对 自己 的 前途 没有 任何 想法 时 , 惰性 便 开始 了
- Khi bạn không có ý tưởng về tương lai của mình, quán tính bắt đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没有任何
- 他 的 房间 没有 任何 装饰
- Phòng anh ấy không có đồ trang trí nào.
- 雪地 上 没有 任何 痕
- Trên mặt tuyết không có bất kỳ vết nào.
- 毕业 后 , 我 跟 学校 就 没 任何 关系 了 吗 ?
- Sau khi tốt nghiệp thì tôi và trường không còn bất cứ quan hệ gì sao?
- 没有 任何 挂累
- không có liên quan gì.
- 他 没有 尽到责任
- Anh ấy chưa làm tròn trách nhiệm.
- 当 你 对 自己 的 前途 没有 任何 想法 时 , 惰性 便 开始 了
- Khi bạn không có ý tưởng về tương lai của mình, quán tính bắt đầu
- 他 没有 任何 变化
- Anh ấy không thay đổi chút nào.
- 颞叶 没有 任何 反应
- Không có nhiều hoạt động của thùy thái dương.
- 我 从来 没 针对 任何人
- Tôi chưa bao giờ nhằm vào ai cả.
- 要是 任务 完 不成 , 我 没有 面目 回去 见 首长 和 同志 们
- Nếu nhiệm vụ không hoàn thành, tôi không còn mặt mũi nào quay về gặp thủ trưởng và các đồng chí nữa.
- 英国 法律 有没有 和 任何 国际法 相 抵触 ?
- Liệu luật pháp Anh có vi phạm bất kỳ luật pháp quốc tế nào không?
- 任务 还 没有 完成 , 心里 老是 沉甸甸 的
- nhiệm vụ chưa hoàn thành, lòng cứ trĩu nặng.
- 我 查找 了 多家 书店 和 图书馆 , 但 没查 到 任何 信息
- Tôi đã tìm kiếm ở nhiều hiệu sách và thư viện nhưng không tìm thấy bất kỳ thông tin nào.
- 没有 任何 成骨 不全 的 迹象
- Không có dấu hiệu của sự không hoàn hảo của quá trình tạo xương.
- 为何 她 还 没 完成 任务 呢 ?
- Tại sao cô ấy vẫn chưa hoàn thành nhiệm vụ?
- 如果 有 任何 疑问 , 请 随时 问 我 。 我 没 问题 , 一定 会 帮助 你
- Nếu có câu hỏi gì hãy cứ hỏi tôi bất cứ lúc nào. Tôi không phiền, nhất định sẽ giúp bạn.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 我 还 没有 找到 任何 在 坚信 礼 可以 穿 的 衣服
- Tôi vẫn chưa tìm thấy bất cứ điều gì để xác nhận của Anthony.
- 我 对 此案 的 结果 没有 任何 既得利益
- Tôi không quan tâm đến kết quả của trường hợp này.
- 她 再也 没有 听见 任何 响声
- Cô ấy không còn nghe thấy tiếng động nào nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 没有任何
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 没有任何 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm任›
何›
有›
没›