Đọc nhanh: 已封锁 (dĩ phong toả). Ý nghĩa là: Ngăn cản.
Ý nghĩa của 已封锁 khi là Động từ
✪ Ngăn cản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 已封锁
- 封锁 边境
- phong toả vùng biên giới
- 封锁 边境
- phong toả biên giới
- 我 已经 安装 好 新 的 门锁
- Tôi đã lắp đặt ổ khóa cửa mới rồi.
- 封锁消息
- chặn tin tức
- 封锁线
- đường phong toả
- 大楼 已经 按期 封顶
- toà nhà đã hoàn thành phần đỉnh đúng hạn.
- 经济封锁
- bao vây kinh tế
- 这扇 门锁 已经 坏 了
- Khóa cửa này đã hỏng.
- 平毁 敌人 的 封锁 沟
- phá huỷ công sự của địch。
- 消息 封锁 得 很 严密
- tin tức được kiểm soát chặt chẽ
- 请 确保 枪栓 已 锁定
- Vui lòng đảm bảo chốt an toàn đã được khóa.
- 封建制度 早已 灭亡
- Chế độ phong kiến đã diệt vong từ lâu.
- 我们 已经 锁定 了 新 的 伙伴
- Chúng tôi đã xác định được đối tác mới.
- 突破 了 敌人 的 重重 封锁 终于 到达 陕北
- cô ấy phá vỡ hàng loạt cuộc phong tỏa của kẻ thù và cuối cùng đến được phía bắc Thiểm Tây
- 等 我们 赶回 自习室 的 时候 门 已经 落锁 了
- Khi chúng tôi vội vã trở về phòng tự học thì cửa đã bị khóa.
- 越南 出现 一例 本土 疑似病例 岘港 C 医院 已 被 封锁
- Việt nam xuất hiện một trường hợp nghi nhiễm, bệnh viện C cũng đã bị phong tỏa.
- 老 画家 由于 健康 原因 已 正式 封笔
- họa sĩ già đã chính thức ngừng sáng tác vì lý do sức khỏe.
- 约克 街 昨晚 就 被 封锁 了
- Phố York đã đóng cửa từ đêm qua.
- 他们 在 努力 突破 封锁
- Họ đang nỗ lực đột phá phong tỏa.
- 河内 已经 解除 封锁 令 了 , 终于 可以 找 我 闺蜜 啦
- Hà Nội dỡ bỏ lệnh phong tỏa, cuối cùng tôi cũng có thể đi tìm bạn thân rồi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 已封锁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 已封锁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm封›
已›
锁›