Đọc nhanh: 气氛 (khí phân). Ý nghĩa là: không khí; bầu không khí. Ví dụ : - 争论让气氛变得尴尬。 Cuộc tranh luận khiến không khí trở nên ngượng ngùng.. - 餐厅气氛浪漫又温馨。 Không khí nhà hàng vừa lãng mạn vừa ấm cúng.. - 会议气氛正式且严肃。 Không khí cuộc họp rất trang trọng và nghiêm túc.
Ý nghĩa của 气氛 khi là Danh từ
✪ không khí; bầu không khí
存在于一定环境中的能使人感受到的某种情绪或景象
- 争论 让 气氛 变得 尴尬
- Cuộc tranh luận khiến không khí trở nên ngượng ngùng.
- 餐厅 气氛 浪漫 又 温馨
- Không khí nhà hàng vừa lãng mạn vừa ấm cúng.
- 会议 气氛 正式 且 严肃
- Không khí cuộc họp rất trang trọng và nghiêm túc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 气氛
✪ Định ngữ (友好、紧张、节目、学习、竞争、家庭)+ 的 + 气氛
- 会谈 在 友好 的 气氛 中 进行
- Cuộc hội đàm diễn ra trong bầu không khí thân thiết.
✪ 充满、洋溢着、有 + ··· 的 + 气氛
- 这个 城市 充满 了 喜庆 的 节日 气氛
- Thành phố tràn ngập không khí vui mừng của lễ hội.
So sánh, Phân biệt 气氛 với từ khác
✪ 空气 vs 气氛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气氛
- 会议 的 气氛 十分 矜持
- Bầu không khí của cuộc họp rất trang trọng.
- 和 乐 的 气氛
- bầu không khí vui vẻ
- 气氛
- bầu không khí
- 公司 气氛 相当 和 气
- Không khí trong công ty khá hòa nhã.
- 会议 上 气氛 非常 和 气
- Không khí trong cuộc họp rất hòa hợp.
- 愉悦 的 气氛 在 房间 里 蔓延
- Không khí vui vẻ lan tỏa khắp căn phòng.
- 昧 的 气氛 让 人 感到 孤独
- Bầu không khí tối tăm khiến người ta cảm thấy cô đơn.
- 这里 的 气氛 很 安逸
- Bầu không khí ở đây rất an nhàn.
- 葬礼 的 气氛 很 庄重
- Không khí của tang lễ rất trang nghiêm.
- 会议 的 气氛 有点 冷淡
- Bầu không khí của cuộc họp hơi lạnh nhạt.
- 婚礼 的 气氛 很 美妙
- Không khí hôn lễ rất tuyệt vời.
- 她 活跃 了 班级 气氛
- Cô ấy đã làm cho không khí lớp học thêm sôi nổi.
- 员工 盲目攀比 , 工作 气氛 差
- Nhân viên so bì một cách mù quáng khiến không khí làm việc tồi tệ.
- 演唱会 现场 气氛 太 火爆 了
- Không khí tại buổi hòa nhạc quá sôi động.
- 这里 的 气氛 太晦 了
- Không khí ở đây thật u ám.
- 气氛 突然 变尬
- Không khí đột nhiên trở nên ngượng ngùng.
- 这里 的 气氛 很 压抑
- Không khí ở đây thật ngột ngạt.
- 气氛 变得 严肃
- Bầu không khí trở nên nghiêm túc.
- 会议 气氛 正式 且 严肃
- Không khí cuộc họp rất trang trọng và nghiêm túc.
- 家庭聚会 的 气氛 融洽
- Không khí của buổi đoàn tụ rất hòa hợp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 气氛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气氛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm气›
氛›
bầu không khí; không khí
giận dai
không khíhào quangtrường khí (khí công)
căm giận; tức giận; căm phẫn; phẫn nộ
lòng căm phẫn; sự căm phẫn; sự phẫn nộ; phẫn nộ trước những việc làm trái đạo nghĩa; phẫn nộ
căm ghét; căm hờn; căm thù; ghen ghétchán ghét
Phẫn Nộ
Thù Hận, Cừu Hận, Mối Thù
phấn khích; kích động; khái hận