Đọc nhanh: 炒气氛 (sao khí phân). Ý nghĩa là: để làm sống động bầu không khí.
Ý nghĩa của 炒气氛 khi là Động từ
✪ để làm sống động bầu không khí
to liven up the atmosphere
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炒气氛
- 会议 的 气氛 十分 矜持
- Bầu không khí của cuộc họp rất trang trọng.
- 和 乐 的 气氛
- bầu không khí vui vẻ
- 气氛
- bầu không khí
- 公司 气氛 相当 和 气
- Không khí trong công ty khá hòa nhã.
- 会议 上 气氛 非常 和 气
- Không khí trong cuộc họp rất hòa hợp.
- 愉悦 的 气氛 在 房间 里 蔓延
- Không khí vui vẻ lan tỏa khắp căn phòng.
- 昧 的 气氛 让 人 感到 孤独
- Bầu không khí tối tăm khiến người ta cảm thấy cô đơn.
- 这里 的 气氛 很 安逸
- Bầu không khí ở đây rất an nhàn.
- 葬礼 的 气氛 很 庄重
- Không khí của tang lễ rất trang nghiêm.
- 会议 的 气氛 有点 冷淡
- Bầu không khí của cuộc họp hơi lạnh nhạt.
- 婚礼 的 气氛 很 美妙
- Không khí hôn lễ rất tuyệt vời.
- 她 活跃 了 班级 气氛
- Cô ấy đã làm cho không khí lớp học thêm sôi nổi.
- 员工 盲目攀比 , 工作 气氛 差
- Nhân viên so bì một cách mù quáng khiến không khí làm việc tồi tệ.
- 演唱会 现场 气氛 太 火爆 了
- Không khí tại buổi hòa nhạc quá sôi động.
- 这里 的 气氛 太晦 了
- Không khí ở đây thật u ám.
- 气氛 突然 变尬
- Không khí đột nhiên trở nên ngượng ngùng.
- 这里 的 气氛 很 压抑
- Không khí ở đây thật ngột ngạt.
- 气氛 变得 严肃
- Bầu không khí trở nên nghiêm túc.
- 会议 气氛 正式 且 严肃
- Không khí cuộc họp rất trang trọng và nghiêm túc.
- 家庭聚会 的 气氛 融洽
- Không khí của buổi đoàn tụ rất hòa hợp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炒气氛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炒气氛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm气›
氛›
炒›