• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Uông 尢 (+10 nét)
  • Pinyin: Gān
  • Âm hán việt: Dam Giam
  • Nét bút:一ノフ丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿺尢监
  • Thương hiệt:KULIT (大山中戈廿)
  • Bảng mã:U+5C34
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 尴

  • Cách viết khác

    𡰉 𡰛 𩴁 𩴵

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 尴 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Dam, Giam). Bộ Uông (+10 nét). Tổng 13 nét but (ノフ). Từ ghép với : Lâm vào cảnh lúng túng, ở vào địa vị khó xử, ! Thật là ngượng ngạo! Chi tiết hơn...

Dam
Giam
Âm:

Dam

Từ điển phổ thông

  • (xem: dam giới 尷尬,尲尬,尴尬)
Âm:

Giam

Từ điển Trần Văn Chánh

* 尷尬giam giới [gangà] ① Lúng túng, khó xử, bất tiện, không tiện

- Lâm vào cảnh lúng túng, ở vào địa vị khó xử

* ③ (đph) Ngượng, ngượng ngạo

- ! Thật là ngượng ngạo!