Đọc nhanh: 此事 (thử sự). Ý nghĩa là: Sự việc này. Ví dụ : - 他在此事上公正无私。 Anh ấy xử lí công bằng trong vấn đề này.. - 此事如何办理? việc này xử lí như thế nào?. - 我不再为此事发愁了,顺其自然吧。 Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.
Ý nghĩa của 此事 khi là Danh từ
✪ Sự việc này
- 他 在 此事 上 公正无私
- Anh ấy xử lí công bằng trong vấn đề này.
- 此事 如何 办理
- việc này xử lí như thế nào?
- 我 不再 为 此事 发愁 了 , 顺其自然 吧
- Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.
- 他 对 此事 很 有 感触
- anh ấy rất có cảm xúc với việc này.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 此事
- 达拉斯 分部 在 追查 此事
- Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.
- 我 不再 为 此事 发愁 了 , 顺其自然 吧
- Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.
- 臣启 陛下 此事
- Hạ thần kính bẩm bệ hạ việc này.
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 宁有 此事 , 难以置信
- Lẽ nào có chuyện như vậy, không thể tin nổi.
- 如此 行事 , 妥焉 ?
- Hành động như vậy, ổn chứ?
- 此事 办得 挺 妥 的
- Việc này được xử lý khá ổn thỏa.
- 此事 必须 弄 详
- Việc này nhất định phải làm rõ.
- 此事 当 另 函详 陈
- Vấn đề này sẽ được trình bày chi tiết trong một lá thư khác.
- 公司 着 我 办 此事
- Công ty cử tôi xử lý việc này.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 事已如此 , 后悔 也 是 枉然
- sự việc đã như thế rồi, có hối hận cũng vô ích thôi.
- 此事 涉多人 利益
- Việc này liên quan đến lợi ích của nhiều người.
- 此事 已 作罢 论
- việc đó đã không bàn nữa.
- 至此 , 事情 才 逐渐 有 了 眉目
- đến lúc này, sự việc mới dần dần rõ nét.
- 深望 玉成 此事
- mong được giúp đỡ trong việc này.
- 此事 不足 齿
- Chuyện này không đáng nhắc đến.
- 恳请 您 俯允 此事
- Kính xin ngài đồng ý việc này.
- 此事 如何 处置 , 恳请 裁夺
- chuyện này quyết định thế nào, cầu mong ngài xem xét quyết định.
- 此事 如何 办理
- việc này xử lí như thế nào?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 此事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 此事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
此›