Đọc nhanh: 条理 (điều lí). Ý nghĩa là: mạch lạc; rõ ràng, trật tự; thứ tự. Ví dụ : - 他的讲话非常有条理。 Bài phát biểu của anh ấy rất mạch lạc.. - 请把问题说得更有条理。 Vui lòng trình bày vấn đề rõ ràng hơn.. - 她的文章结构很有条理。 Bài viết của cô ấy có cấu trúc rất mạch lạc.
Ý nghĩa của 条理 khi là Danh từ
✪ mạch lạc; rõ ràng
思维;言语;文字等的脉络或层次
- 他 的 讲话 非常 有条理
- Bài phát biểu của anh ấy rất mạch lạc.
- 请 把 问题 说 得 更 有条理
- Vui lòng trình bày vấn đề rõ ràng hơn.
- 她 的 文章 结构 很 有条理
- Bài viết của cô ấy có cấu trúc rất mạch lạc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ trật tự; thứ tự
生活;工作的秩序
- 她 的 生活 很 有条理
- Cuộc sống của cô ấy rất có trật tự.
- 他 安排 事情 很 有条理
- Anh ấy sắp xếp mọi thứ rất có thứ tự.
- 她 把 家务 做 得 很 有条理
- Cô ấy làm việc nhà rất có trật tự.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条理
- 公司 不理 无理 条件
- Công ty không chấp nhận điều kiện vô lý.
- 他 安排 事情 很 有条理
- Anh ấy sắp xếp mọi thứ rất có thứ tự.
- 有 节奏 有条理 地 安排 工作
- sắp xếp công tác nhịp nhàng thứ tự.
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 颁布 管理条例
- ban hành quản lý điều lệ.
- 她 把 家务 做 得 很 有条理
- Cô ấy làm việc nhà rất có trật tự.
- 条理井然
- điều chỉnh cho ngay ngắn.
- 她 在 公司 办事 很 有条理
- Cô ấy giải quyết công việc rất có trật tự tại công ty.
- 有条有理
- có trật tự; đâu ra đấy
- 文章 条理清晰
- Bài văn có trật tự rõ ràng.
- 木材 的 条理 清晰可见
- Đường vân của gỗ rõ ràng có thể thấy.
- 这 篇文章 论点 突出 , 条理分明
- bài văn này có luận điểm nổi bật, lí lẽ rõ ràng.
- 出言有章 ( 说话 有条理 )
- nói năng mạch lạc.
- 她 的 文章 结构 很 有条理
- Bài viết của cô ấy có cấu trúc rất mạch lạc.
- 跟 我 随身带 卫生棉 条是 一个 道理
- Vì lý do tương tự, tôi mang theo băng vệ sinh.
- 她 是 个 会 当家的 好主妇 , 家里 的 事情 处理 得 井井有条
- cô ấy biết lo liệu việc nhà, việc lớn việc nhỏ đều xếp đặt đâu ra đấy.
- 这是 火烧眉毛 的 事儿 , 别 这么 慢条斯理 的
- đây là việc vô cùng gấp rút, không được chậm trễ.
- 他 的 讲话 非常 有条理
- Bài phát biểu của anh ấy rất mạch lạc.
- 这条 狗 帮助 人 管理 羊群
- Con chó giúp chủ trông coi đàn cừu.
- 这个 条件 相当 理想
- Điều kiện này khá lý tưởng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 条理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 条理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm条›
理›