Hán tự: 沿 条 贴 合 L O G O 位 置 处 理
Đọc nhanh: 沿条贴合LOGO位置处理 (duyên điều thiếp hợp vị trí xứ lí). Ý nghĩa là: Xử lý dây viền vị trí dán LOGO.
Ý nghĩa của 沿条贴合LOGO位置处理 khi là Danh từ
✪ Xử lý dây viền vị trí dán LOGO
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沿条贴合LOGO位置处理
- 挡 道 地处 在 阻碍 、 阻挡 或 干涉 的 位置 上
- Đường bị chặn nằm ở vị trí cản trở, ngăn cản hoặc can thiệp.
- 我们 需要 合理 处置 资源
- Chúng tôi cần xử lý tài nguyên một cách hợp lý.
- 那条 线 在 西经 的 位置 上
- Đường đó nằm ở kinh độ Tây.
- 她 是 个 会 当家的 好主妇 , 家里 的 事情 处理 得 井井有条
- cô ấy biết lo liệu việc nhà, việc lớn việc nhỏ đều xếp đặt đâu ra đấy.
- 他 被 晋升为 经理 的 位置
- Anh ấy được thăng chức lên vị trí giám đốc.
- 开 撕 是 不好 的 行为 , 他会 伤害 ge ren sheng huo
- Bóc phốt là một hành vi không tốt, nó sẽ làm ảnh hưởng đến đuwoif sống cá nhân của người khác
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- l m ng i ta kh x
- 叫人为难
- b ng i ta l a g t
- 被人愚弄。
- ai ng anh ta l i th
- 谁知道他又会这样!
- l m cho ng i ta t nh ng .
- 发人深省。
- ch ng ta l ng i m t nh .
- 咱们是一家人。
- th t l m ng i ta au l ng.
- 真叫人寒心。
- ch ng ta l ch b n b .
- 我们是朋友的关系。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- t i th t l ch n gh t anh ta.
- 我真腻烦他。
- l m cho ng i ta ch .
- 惹人注意。
- c ch ng ta c th m l m
- 着, 咱们就这么办!
- t t ng th t l i
- 退坡思想。
- trong l ng c nhi u b t b nh
- 心中颇有不忿之意。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沿条贴合LOGO位置处理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沿条贴合LOGO位置处理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
合›
处›
条›
沿›
理›
置›
贴›