沿条贴合LOGO位置处理 yán tiáo tiē hé logo wèizhì chǔlǐ

Từ hán việt: 【duyên điều thiếp hợp vị trí xứ lí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "沿条贴合LOGO位置处理" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 沿 L O G O

Đọc nhanh: 沿LOGO (duyên điều thiếp hợp vị trí xứ lí). Ý nghĩa là: Xử lý dây viền vị trí dán LOGO.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 沿条贴合LOGO位置处理 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 沿条贴合LOGO位置处理 khi là Danh từ

Xử lý dây viền vị trí dán LOGO

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沿条贴合LOGO位置处理

  • - dǎng dào 地处 dìchǔ zài 阻碍 zǔài 阻挡 zǔdǎng huò 干涉 gānshè de 位置 wèizhi shàng

    - Đường bị chặn nằm ở vị trí cản trở, ngăn cản hoặc can thiệp.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 合理 hélǐ 处置 chǔzhì 资源 zīyuán

    - Chúng tôi cần xử lý tài nguyên một cách hợp lý.

  • - 那条 nàtiáo 线 xiàn zài 西经 xījīng de 位置 wèizhi shàng

    - Đường đó nằm ở kinh độ Tây.

  • - shì huì 当家的 dāngjiāde 好主妇 hǎozhǔfù 家里 jiālǐ de 事情 shìqing 处理 chǔlǐ 井井有条 jǐngjǐngyǒutiáo

    - cô ấy biết lo liệu việc nhà, việc lớn việc nhỏ đều xếp đặt đâu ra đấy.

  • - bèi 晋升为 jìnshēngwèi 经理 jīnglǐ de 位置 wèizhi

    - Anh ấy được thăng chức lên vị trí giám đốc.

  • - kāi shì 不好 bùhǎo de 行为 xíngwéi 他会 tāhuì 伤害 shānghài ge ren sheng huo

    - Bóc phốt là một hành vi không tốt, nó sẽ làm ảnh hưởng đến đuwoif sống cá nhân của người khác

  • - b n ta ch ng ta ch ng m nh

    - 吾曹。

  • - l m ng i ta kh x

    - 叫人为难

  • - b ng i ta l a g t

    - 被人愚弄。

  • - ai ng anh ta l i th

    - 谁知道他又会这样!

  • - l m cho ng i ta t nh ng .

    - 发人深省。

  • - ch ng ta l ng i m t nh .

    - 咱们是一家人。

  • - th t l m ng i ta au l ng.

    - 真叫人寒心。

  • - ch ng ta l ch b n b .

    - 我们是朋友的关系。

  • - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • - t i th t l ch n gh t anh ta.

    - 我真腻烦他。

  • - l m cho ng i ta ch .

    - 惹人注意。

  • - c ch ng ta c th m l m

    - 着, 咱们就这么办!

  • - t t ng th t l i

    - 退坡思想。

  • - trong l ng c nhi u b t b nh

    - 心中颇有不忿之意。

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 沿条贴合LOGO位置处理

Hình ảnh minh họa cho từ 沿条贴合LOGO位置处理

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沿条贴合LOGO位置处理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYT (人卜廿)
    • Bảng mã:U+4F4D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cáp , Hiệp , Hạp , Hợp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMR (人一口)
    • Bảng mã:U+5408
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin: Chǔ , Chù
    • Âm hán việt: Xứ , Xử
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+5904
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 沿

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diên , Duyên
    • Nét bút:丶丶一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ECR (水金口)
    • Bảng mã:U+6CBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Zhì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLJBM (田中十月一)
    • Bảng mã:U+7F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiē
    • Âm hán việt: Thiếp
    • Nét bút:丨フノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOYR (月人卜口)
    • Bảng mã:U+8D34
    • Tần suất sử dụng:Cao