Đọc nhanh: 条例 (điều lệ). Ý nghĩa là: sắc lệnh; điều lệ; điều luật. Ví dụ : - 这些条例得到严格执行。 Các điều lệ này được thực hiện nghiêm túc.. - 公司内部有详细的考勤条例。 Công ty có điều lệ chấm công chi tiết.
Ý nghĩa của 条例 khi là Danh từ
✪ sắc lệnh; điều lệ; điều luật
由国家行政部门、组织机构制定的规则和章程
- 这些 条例 得到 严格执行
- Các điều lệ này được thực hiện nghiêm túc.
- 公司 内部 有 详细 的 考勤 条例
- Công ty có điều lệ chấm công chi tiết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条例
- 弟弟 爱 吃 薯条
- Em trai thích ăn khoai tây chiên.
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 六条 河
- Sáu dòng sông.
- 这条 河 的 河道 很 曲折
- Dòng chảy của con sông này rất quanh co.
- 这条 河 被 称为 母亲河
- Con sông này được gọi là "sông mẹ".
- 这条 河 的 河套 很漂亮
- Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 暂行条例
- điều lệ tạm thời
- 颁布 管理条例
- ban hành quản lý điều lệ.
- 本 条令 公布 后 , 以前 的 暂行条例 即 行 废止
- sau khi lệnh này được công bố, điều lệ tạm thời trước đây lập tức huỷ bỏ.
- 工伤 认定 是 职工 享受 工伤保险 待遇 的 前提 条例
- Xác định thương tật liên quan đến công việc là điều kiện tiên quyết để người lao động được hưởng quyền lợi bảo hiểm thương tật liên quan đến công việc
- 本 条例 自即日起 施行
- điều lệ này bắt đầu thi hành trong ngày.
- 本 条例 自 公布 之日起 施行
- bản điều lệ này thi hành kể từ ngày ban hành.
- 这 款 条例 十分明确
- Điều khoản này quy định rát rõ ràng.
- 他 因 违犯 绝密 条例 成 了 处罚 对象
- Anh ta đã trở thành đối tượng bị phạt vì vi phạm quy định cực kỳ bí mật.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 公司 内部 有 详细 的 考勤 条例
- Công ty có điều lệ chấm công chi tiết.
- 这些 条例 得到 严格执行
- Các điều lệ này được thực hiện nghiêm túc.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 条例
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 条例 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm例›
条›