头绪 tóuxù

Từ hán việt: 【đầu tự】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "头绪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đầu tự). Ý nghĩa là: manh mối; đầu mối. Ví dụ : - rối tinh rối mù không rõ manh mối. - tìm không ra manh mối

Xem ý nghĩa và ví dụ của 头绪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 头绪 khi là Danh từ

manh mối; đầu mối

复杂纷乱的事情中的条理

Ví dụ:
  • - 茫无头绪 mángwútóuxù

    - rối tinh rối mù không rõ manh mối

  • - 理不出 lǐbùchū 头绪 tóuxù

    - tìm không ra manh mối

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头绪

  • - 扁担 biǎndàn 没扎 méizhā 两头 liǎngtóu 打塌 dǎtā

    - đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu

  • - 弟弟 dìdì 扭头 niǔtóu jiù pǎo le

    - Em trai tôi quay đầu chạy đi.

  • - 战斗 zhàndòu 情绪 qíngxù

    - Hứng thú chiến đấu.

  • - 汗津津 hànjīnjīn de 头发 tóufà

    - tóc thấm mồ hôi

  • - 额头 étóu shàng 有点 yǒudiǎn hàn

    - Trên trán có chút mồ hôi.

  • - hàn zài 额头 étóu 汪着 wāngzhe

    - Mồ hôi đọng ở trán.

  • - 小丫头 xiǎoyātou xiǎng 哥哥 gēge le méi

    - Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?

  • - 理不出 lǐbùchū 头绪 tóuxù

    - tìm không ra manh mối

  • - 千头万绪 qiāntóuwànxù

    - trăm công nghìn việc.

  • - 摸不着头脑 mōbùzháotóunǎo ( 弄不清 nòngbuqīng 头绪 tóuxù )

    - không lần ra đầu mối

  • - 茫无头绪 mángwútóuxù

    - rối tinh rối mù không rõ manh mối

  • - 头绪 tóuxù 繁乱 fánluàn

    - đầu mối lộn xộn

  • - 头绪 tóuxù 纷繁 fēnfán

    - đầu mối rối rắm.

  • - 头绪 tóuxù 纷杂 fēnzá

    - đầu mối lộn xộn

  • - 头绪 tóuxù 纷纭 fēnyún

    - đầu mối rối ren

  • - 毫无 háowú 头绪 tóuxù

    - Tôi không có chút đầu mối nào.

  • - 事情 shìqing 乱杂 luànzá 没有 méiyǒu 头绪 tóuxù

    - sự việc lẫn lộn, không biết đầu đuôi.

  • - 一直 yìzhí zài 寻找 xúnzhǎo de 死因 sǐyīn 但是 dànshì 毫无 háowú 头绪 tóuxù

    - Tôi vẫn luôn tìm kiếm nguyên nhân về cái chết của anh ấy, nhưng vẫn không có chút manh mối nào.

  • - 找到 zhǎodào le 解决问题 jiějuéwèntí de 头绪 tóuxù

    - Tôi đã tìm ra manh mối để giải quyết vấn đề.

  • - 我们 wǒmen de 情绪 qíngxù dōu hěn 旺盛 wàngshèng

    - Cảm xúc của chúng tôi đều rất phấn chấn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 头绪

Hình ảnh minh họa cho từ 头绪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 头绪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:フフ一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJKA (女一十大日)
    • Bảng mã:U+7EEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao