Đọc nhanh: 头绪 (đầu tự). Ý nghĩa là: manh mối; đầu mối. Ví dụ : - 茫无头绪 rối tinh rối mù không rõ manh mối. - 理不出个头绪 tìm không ra manh mối
Ý nghĩa của 头绪 khi là Danh từ
✪ manh mối; đầu mối
复杂纷乱的事情中的条理
- 茫无头绪
- rối tinh rối mù không rõ manh mối
- 理不出 个 头绪
- tìm không ra manh mối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头绪
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 战斗 情绪
- Hứng thú chiến đấu.
- 汗津津 的 头发
- tóc thấm mồ hôi
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 汗 在 额头 汪着
- Mồ hôi đọng ở trán.
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 理不出 个 头绪
- tìm không ra manh mối
- 千头万绪
- trăm công nghìn việc.
- 摸不着头脑 ( 弄不清 头绪 )
- không lần ra đầu mối
- 茫无头绪
- rối tinh rối mù không rõ manh mối
- 头绪 繁乱
- đầu mối lộn xộn
- 头绪 纷繁
- đầu mối rối rắm.
- 头绪 纷杂
- đầu mối lộn xộn
- 头绪 纷纭
- đầu mối rối ren
- 我 毫无 头绪
- Tôi không có chút đầu mối nào.
- 事情 乱杂 , 没有 头绪
- sự việc lẫn lộn, không biết đầu đuôi.
- 我 一直 在 寻找 他 的 死因 但是 毫无 头绪
- Tôi vẫn luôn tìm kiếm nguyên nhân về cái chết của anh ấy, nhưng vẫn không có chút manh mối nào.
- 我 找到 了 解决问题 的 头绪
- Tôi đã tìm ra manh mối để giải quyết vấn đề.
- 我们 的 情绪 都 很 旺盛
- Cảm xúc của chúng tôi đều rất phấn chấn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 头绪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 头绪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
绪›