Đọc nhanh: 材料 (tài liệu). Ý nghĩa là: vật liệu; nguyên liệu; nguyên vật liệu; chất liệu (vật có thể trực tiếp tạo thành thành phẩm, như gạch ngói dùng trong xây dựng, sợi bông dùng để dệt, nấu ăn...), tư liệu; tài liệu; giấy tờ; hồ sơ, vốn quý; hiền tài; nhân tài (ví với nhân tài thích hợp làm một công việc nào đó). Ví dụ : - 这家工厂生产耐火材料。 Nhà máy này sản xuất vật liệu chịu lửa.. - 这家商店出售建筑材料。 Cửa hàng này bán vật liệu xây dựng.. - 我们需要准备好材料。 Tôi cần chuẩn bị tốt tài liệu.
Ý nghĩa của 材料 khi là Danh từ
✪ vật liệu; nguyên liệu; nguyên vật liệu; chất liệu (vật có thể trực tiếp tạo thành thành phẩm, như gạch ngói dùng trong xây dựng, sợi bông dùng để dệt, nấu ăn...)
可以直接造成成品的东西,如建筑用的砖瓦、纺织用的棉纱等
- 这家 工厂 生产 耐火材料
- Nhà máy này sản xuất vật liệu chịu lửa.
- 这家 商店 出售 建筑材料
- Cửa hàng này bán vật liệu xây dựng.
✪ tư liệu; tài liệu; giấy tờ; hồ sơ
提供著作内容的事物
- 我们 需要 准备 好 材料
- Tôi cần chuẩn bị tốt tài liệu.
- 我们 需要 更新 参考 材料
- Chúng tôi cần cập nhật tài liệu tham khảo.
✪ vốn quý; hiền tài; nhân tài (ví với nhân tài thích hợp làm một công việc nào đó)
比喻适于做某种事情的人才
- 我 真的 不是 唱歌 的 材料
- Tôi thực không phải nhân tài ca hát gì cả.
- 这 年轻人 总是 个 好 材料
- Người trẻ luôn luôn là một vốn quý.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 材料
✪ Danh từ/Động từ + 材料
vật liệu gì/ làm gì tư liệu
- 工地 有 很多 建筑材料
- Công trường có rất nhiều vật liệu xây dựng.
- 他们 是 分析 材料 专家
- Anh ấy là chuyên gia phân tích tư liệu.
✪ Định ngữ + (的)+ 材料
"材料" vai trò trung tâm ngữ
- 优质 材料 用于 制作 家具
- Vật liệu tốt dùng làm đồ nội thất.
- 这些 都 是 重要 材料
- Đây đều là những tài liệu quan trọng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 材料
- 收罗 材料
- thu nhặt tài liệu.
- 零星 材料
- tài liệu linh tinh vụn vặt.
- 这些 材料 废置不用 , 太 可惜 了
- tài liệu này xếp xó không dùng tới, thật uổng phí
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 这种 新型材料 很 稳定
- Loại vật liệu mới này rất ổn định.
- 耐火材料
- Vật liệu chịu lửa; vật liệu không cháy.
- 这种 材料 非常 耐用
- Loại vật liệu này rất bền.
- 这块 材料 坚韧 耐用
- Chất liệu này rất kiên cố.
- 翔实 的 材料
- tài liệu tỉ mỉ xác thực
- 白头 材料
- tài liệu chưa đóng dấu
- 材料 白白 糟蹋 了 , 怪 可惜 了 儿 的
- nguyên liệu để lãng phí không, thực đáng tiếc.
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 你 先 收集 收集 材料 吧 !
- Bạn đi thu thập tài liệu trước đi.
- 汇集 材料
- tập hợp tài liệu
- 这种 材料 的 寿命 较 短
- Loại vật liệu này có tuổi thọ khá ngắn.
- 材料 清册
- sổ tay tài liệu.
- 查对 材料
- so tài liệu.
- 新型材料 取代 了 传统 材料
- Vật liệu mới thay thế vật liệu truyền thống
- 代用 材料
- vật liệu thay thế
- 再生 材料
- vật liệu tái chế
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 材料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 材料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm料›
材›