Đọc nhanh: 武器级别材料 (vũ khí cấp biệt tài liệu). Ý nghĩa là: vật liệu cấp vũ khí.
Ý nghĩa của 武器级别材料 khi là Danh từ
✪ vật liệu cấp vũ khí
weapons-grade material
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武器级别材料
- 收罗 材料
- thu nhặt tài liệu.
- 思想 武器
- vũ khí tư tưởng
- 擦拭 武器
- lau chùi vũ khí
- 我 级别 矮 , 只能 听 安排
- Cấp bậc của tôi thấp, chỉ có thể nghe theo sắp xếp.
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 零星 材料
- tài liệu linh tinh vụn vặt.
- 这些 材料 废置不用 , 太 可惜 了
- tài liệu này xếp xó không dùng tới, thật uổng phí
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 这种 新型材料 很 稳定
- Loại vật liệu mới này rất ổn định.
- 耐火材料
- Vật liệu chịu lửa; vật liệu không cháy.
- 这种 材料 非常 耐用
- Loại vật liệu này rất bền.
- 照管 器材
- trông coi máy móc
- 料器
- hàng mỹ nghệ thuỷ tinh
- 翔实 的 材料
- tài liệu tỉ mỉ xác thực
- 他 努力 工作 以 提高 级别
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để nâng cao cấp bậc.
- 高级别 员工 需要 更 多 培训
- Nhân viên cấp bậc cao cần đào tạo thêm.
- 高级 毛料
- hàng len dạ cao cấp
- 班级 特别 活跃
- Lớp học rất sôi nổi.
- 车上 装 的 是 机器 跟 材料
- Trên xe xếp máy móc và vật liệu.
- 这 两种 材料 的 分别 很 明显
- Sự khác biệt giữa hai loại vật liệu này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 武器级别材料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 武器级别材料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm别›
器›
料›
材›
武›
级›