Đọc nhanh: 可裂变材料 (khả liệt biến tài liệu). Ý nghĩa là: vật liệu phân hạch.
Ý nghĩa của 可裂变材料 khi là Danh từ
✪ vật liệu phân hạch
fissile material
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可裂变材料
- 这些 材料 废置不用 , 太 可惜 了
- tài liệu này xếp xó không dùng tới, thật uổng phí
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 这种 新型材料 很 稳定
- Loại vật liệu mới này rất ổn định.
- 这块 材料 坚韧 耐用
- Chất liệu này rất kiên cố.
- 皮革 受潮 可 变质
- Khi da bị ướt, nó có thể biến đổi.
- 翔实 的 材料
- tài liệu tỉ mỉ xác thực
- 高压 可以 改变 物体 形状
- Áp lực cao có thể thay đổi hình dạng của vật thể.
- 他们 把 自己 的 家 变成 了 无家可归 的 孤儿 们 的 避难所
- Họ đã biến ngôi nhà của mình thành nơi trú ẩn cho những đứa trẻ mồ côi không có nơi nương tựa.
- 材料 白白 糟蹋 了 , 怪 可惜 了 儿 的
- nguyên liệu để lãng phí không, thực đáng tiếc.
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 白苏 可 作 药材 用
- Tía tô có thể được dùng làm dược liệu.
- 预料 这个 地区 农业 方面 可以 比 去年 增产 百分之十
- dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
- 你 先 收集 收集 材料 吧 !
- Bạn đi thu thập tài liệu trước đi.
- 汇集 材料
- tập hợp tài liệu
- 你 可以 用 这个 布料 做 连衣裙 和 半身裙 !
- Bạn có thể dùng vải để làm váy liền thân hoặc chân váy.
- 你 可以 用 塑料 代替 木材
- Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.
- 材料 有余 可 下次 用
- Vật liệu còn dư lần sau có thể dùng.
- 可以 作证 的 材料 太 少
- Tài liệu có thể làm bằng chứng quá ít.
- 这种 材料 可以 抵御 水分
- Loại vật liệu này có thể chống thấm nước.
- 那 是 可 持续 材料 做 的 吗
- Nó có được làm từ vật liệu bền vững không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可裂变材料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可裂变材料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm变›
可›
料›
材›
裂›