材质 cáizhì

Từ hán việt: 【tài chất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "材质" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tài chất). Ý nghĩa là: chất liệu. Ví dụ : - 。 Chất liệu của khối gỗ này rất tốt.. - 。 Chất liệu của chiếc điện thoại này là kim loại.. - 。 Chất liệu của chiếc áo này rất mềm mại.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 材质 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 材质 khi là Danh từ

chất liệu

木材的质地; 材料的质地; 质料

Ví dụ:
  • - 这块 zhèkuài 木头 mùtou de 材质 cáizhì hěn hǎo

    - Chất liệu của khối gỗ này rất tốt.

  • - zhè kuǎn 手机 shǒujī de 材质 cáizhì shì 金属 jīnshǔ

    - Chất liệu của chiếc điện thoại này là kim loại.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú de 材质 cáizhì hěn 柔软 róuruǎn

    - Chất liệu của chiếc áo này rất mềm mại.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 材质

A + 的 + 材质

"材质" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • - 这张 zhèzhāng 桌子 zhuōzi de 材质 cáizhì hěn 坚固 jiāngù

    - Chất liệu của cái bàn này rất chắc chắn.

  • - 这个 zhègè bāo de 材质 cáizhì shì 皮革 pígé de

    - Chất liệu của túi này là da.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 材质

  • - 那枚 nàméi 马鞭 mǎbiān 材质 cáizhì hǎo

    - Chiếc roi kia chất liệu tốt.

  • - 楠木 nánmù 材质 cáizhì 细密 xìmì

    - gỗ Nam mộc tinh mịn

  • - 这种 zhèzhǒng chèn de 材质 cáizhì hěn 舒适 shūshì

    - Chất liệu của loại đồ lót này rất thoải mái.

  • - 这个 zhègè bāo de 材质 cáizhì shì 皮革 pígé de

    - Chất liệu của túi này là da.

  • - 奶罩 nǎizhào de 材质 cáizhì hěn 重要 zhòngyào

    - Chất liệu của áo ngực rất quan trọng.

  • - zhè 棍儿 gùnér 材质 cáizhì 不错 bùcuò

    - Chất liệu của cái côn này không tệ.

  • - 各种 gèzhǒng 材质 cáizhì de 浴缸 yùgāng

    - bồn tắm lớn làm bằng chất liệu đủ loại

  • - 此绅 cǐshēn 材质 cáizhì hěn 特别 tèbié

    - Chất liệu của đai áo này rất đặc biệt.

  • - zhè 木材 mùcái zhì 非常 fēicháng hǎo

    - Quan tài này chất lượng rất tốt.

  • - 那屉 nàtì 材质 cáizhì hěn 不错 bùcuò

    - Chiếc giát giường đó chất liệu tốt.

  • - 各种 gèzhǒng 材料 cáiliào de 性质 xìngzhì 不同 bùtóng

    - Tính chất của các loại nguyên liệu khác nhau.

  • - 这种 zhèzhǒng 材质 cáizhì de 裤子 kùzi hěn 舒服 shūfú

    - Quần chất liệu này rất thoải mái.

  • - 铣质 xǐzhì 材料 cáiliào 光泽 guāngzé 动人 dòngrén

    - Vật liệu kim loại có ánh sáng hấp dẫn.

  • - 优质 yōuzhì 材料 cáiliào 用于 yòngyú 制作 zhìzuò 家具 jiājù

    - Vật liệu tốt dùng làm đồ nội thất.

  • - 我们 wǒmen 必须 bìxū 测试 cèshì 材料 cáiliào de 质量 zhìliàng

    - Chúng tôi phải kiểm tra chất lượng của vật liệu.

  • - 这种 zhèzhǒng 材质 cáizhì 柔而 róuér 舒适 shūshì

    - Chất liệu này mềm và thoải mái.

  • - 这块 zhèkuài 木头 mùtou de 材质 cáizhì hěn hǎo

    - Chất liệu của khối gỗ này rất tốt.

  • - shì hěn yǒu 材质 cáizhì de rén

    - Anh ấy là người rất có tài năng.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú de 材质 cáizhì hěn 柔软 róuruǎn

    - Chất liệu của chiếc áo này rất mềm mại.

  • - zhè kuǎn 手机 shǒujī de 材质 cáizhì shì 金属 jīnshǔ

    - Chất liệu của chiếc điện thoại này là kim loại.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 材质

Hình ảnh minh họa cho từ 材质

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 材质 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DDH (木木竹)
    • Bảng mã:U+6750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJBO (竹十月人)
    • Bảng mã:U+8D28
    • Tần suất sử dụng:Rất cao