有意见 yǒu yìjiàn

Từ hán việt: 【hữu ý kiến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "有意见" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hữu ý kiến). Ý nghĩa là: thắc mắc. Ví dụ : - 。 Mọi người cứ việc nêu ý kiến, tôi muốn nghe nhiều ý kiến khác nhau.. - 。 Tôi có ý kiến đối với cách làm này.. - , 。 có ý kiến thì có ý kiến, nhất định không chịu làm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 有意见 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 有意见 khi là Động từ

thắc mắc

Ví dụ:
  • - yǒu 意见 yìjiàn 大家 dàjiā 尽管 jǐnguǎn hěn 欢迎 huānyíng 不同 bùtóng de 声音 shēngyīn

    - Mọi người cứ việc nêu ý kiến, tôi muốn nghe nhiều ý kiến khác nhau.

  • - 对于 duìyú 这种 zhèzhǒng 办法 bànfǎ yǒu 意见 yìjiàn

    - Tôi có ý kiến đối với cách làm này.

  • - yǒu 意见 yìjiàn 归有 guīyǒu 意见 yìjiàn 决不能 juébùnéng 撂挑子 liàotiāozi

    - có ý kiến thì có ý kiến, nhất định không chịu làm.

  • - yǒu 意见 yìjiàn jiù 直截了当 zhíjiéliǎodàng 地说 dìshuō 出来 chūlái 不要 búyào 绕弯子 ràowānzi

    - có ý kiến gì thì cứ nói thẳng ra, đừng vòng vo.

  • - 尽管 jǐnguǎn 接受 jiēshòu de 意见 yìjiàn yǒu 意见 yìjiàn 还要 háiyào xiàng

    - cho dù anh ấy không tiếp thu ý kiến của tôi, tôi có ý kiến vẫn phải góp ý cho anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有意见

  • - 罗曼 luómàn nuò 法官 fǎguān 似乎 sìhū duì 这个 zhègè hěn yǒu 意见 yìjiàn

    - Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.

  • - liǎ rén 有点儿 yǒudiǎner 不对劲 búduìjìn ài 闹意见 nàoyìjiàn

    - hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu

  • - yǒu 意见 yìjiàn jiù 明白 míngbai 提出 tíchū lái

    - Có ý kiến gì thì công khai nói ra đi.

  • - 对于 duìyú 这种 zhèzhǒng 办法 bànfǎ yǒu 意见 yìjiàn

    - Tôi có ý kiến đối với cách làm này.

  • - yǒu 意见 yìjiàn 当面 dāngmiàn bié zài 背后 bèihòu 嚼舌 jiáoshé

    - có ý kiến gì thì cứ nói trước mặt, đừng có xuyên tạc sau lưng.

  • - de 意见 yìjiàn 有所 yǒusuǒ 帮助 bāngzhù

    - Ý kiến của bạn có chút giúp đỡ.

  • - de 意见 yìjiàn hěn yǒu 帮助 bāngzhù

    - Ý kiến của anh ấy rất hữu ích.

  • - yǒu 意见 yìjiàn 尽量 jǐnliàng tán 出来 chūlái 不要 búyào 保留 bǎoliú

    - Có ý kiến gì thì nói ra, đừng để lại trong lòng

  • - 这个 zhègè 产品 chǎnpǐn yǒu 很多 hěnduō 用户 yònghù de 意见 yìjiàn

    - Sản phẩm này có rất nhiều ý kiến ​​người dùng.

  • - yǒu 意见 yìjiàn 当面 dāngmiàn bié zài 背后 bèihòu 说闲话 shuōxiánhuà

    - có ý kiến gì thì cứ nói trước mặt, đừng nói xấu sau lưng.

  • - 有关 yǒuguān 符号 fúhào de 意义 yìyì qǐng jiàn 左边 zuǒbian 附表 fùbiǎo

    - Về ý nghĩa của các ký hiệu, vui lòng xem bảng đính kèm bên trái.

  • - 人民 rénmín yǒu 表达意见 biǎodáyìjiàn de 权利 quánlì

    - Nhân dân có quyền biểu đạt ý kiến.

  • - 诸位 zhūwèi 有何 yǒuhé 意见 yìjiàn qǐng 尽量 jǐnliàng 发表 fābiǎo

    - các vị có ý kiến gì, xin tận tình phát biểu

  • - yǒu 意见 yìjiàn jiù 提嘛 tíma

    - Có ý kiến thì nêu ra đi.

  • - 其他人 qítārén 有没有 yǒuméiyǒu 意见 yìjiàn a

    - Những người khác còn có ý kiến gì không?

  • - 要是 yàoshì duì yǒu 什么 shénme 意见 yìjiàn 不妨 bùfáng 当面 dāngmiàn 直说 zhíshuō

    - Nếu bạn có ý kiến gì với tôi, đừng ngần ngại mà hãy nói thẳng ra.

  • - yǒu 意见 yìjiàn 尽管 jǐnguǎn 不要 búyào 客气 kèqi

    - Có ý kiến cứ nêu lên, đừng nên khách sáo.

  • - yǒu 意见 yìjiàn 归有 guīyǒu 意见 yìjiàn 决不能 juébùnéng 撂挑子 liàotiāozi

    - có ý kiến thì có ý kiến, nhất định không chịu làm.

  • - 是不是 shìbúshì duì yǒu 意见 yìjiàn

    - Bạn có phải không thích tôi không?

  • - 不让 bùràng ma yǒu 意见 yìjiàn

    - Không cho anh ấy đi à, anh ấy có ý kiến.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 有意见

Hình ảnh minh họa cho từ 有意见

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有意见 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện , Kiến
    • Nét bút:丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BLU (月中山)
    • Bảng mã:U+89C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao