Đọc nhanh: 见习生 (kiến tập sinh). Ý nghĩa là: tập sự; thời gian tập sự, kiến tập sinh.
Ý nghĩa của 见习生 khi là Danh từ
✪ tập sự; thời gian tập sự
指接受考验的新手,在测验期间
✪ kiến tập sinh
在商业或其他职业中的低级职员,其主要任务是学习
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 见习生
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 学生 肩负重荷 , 必须 认真学习
- Học sinh gánh vác trọng trách, phải học hành nghiêm túc.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 学生 们 废寝忘食 学习
- Học sinh quên ăn ngủ để học.
- 学生 们 在 练习 舞蹈
- Các học sinh đang luyện tập vũ đạo.
- 常常 熬夜 , 过度 学习 与 工作 可以 产生 错觉
- Thường xuyên thức khuya, học tập và làm việc quá sức có thể sinh ra ảo giác
- 学生 应 掌握 学习 方法
- Học sinh phải nắm vững các phương pháp học tập.
- 工人 们 利用 生产 空隙 加紧 学习
- công nhân tranh thủ lúc thời gian rảnh rỗi trong sản xuất để ra sức học tập.
- 在 图书馆 预习 生词
- Chuẩn bị trước từ mới ở thư viện.
- 学生 们 聚集 在 图书馆 学习
- Các sinh viên tụ tập ở thư viện để học.
- 久仰大名 , 今日 相见 真是 三生有幸
- Nghe danh đã lâu, nay được gặp đúng là phúc ba đời.
- 他 的 见闻 有限 , 但 他 努力学习
- Hiểu biết của anh ấy hạn chế nhưng anh ấy cố gắng học hỏi.
- 习近平 总书记 会见 越共 总书记 阮富仲
- Tổng thư ký Tập Cận Bình đã gặp tổng thư ký của Đảng Cộng sản Việt Nam Nguyễn Phú Trọng.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 学生 们 埋头 学习
- Học sinh đang chăm chỉ học tập.
- 学校 保障 学生 的 学习 环境
- Nhà trường đảm bảo môi trường học tập.
- 学习 是 学生 的 本务
- học hành là nhiệm vụ của học sinh.
- 汤姆 正在 学习 以 成为 海洋 生物学家
- Tom đang học để trở thành một nhà sinh vật biển.
- 人生 历过 风雨 , 方见 彩虹
- Đời người trải qua giông bão mới thấy cầu vồng.
- 这 孩子 一见 生人 就 害羞
- Đứa trẻ ngại ngùng khi gặp người lạ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 见习生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 见习生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm习›
生›
见›