Đọc nhanh: 景行 (cảnh hạnh). Ý nghĩa là: Đức hạnh cao lớn. ◇Thái Ung 蔡邕: Ư thị thụ bi biểu mộ; chiêu minh cảnh hạnh 于是樹碑表墓; 昭銘景行 (Quách Thái bi 郭泰碑). Ngưỡng mộ; bội phục. ☆Tương tự: cảnh ngưỡng 景仰. ◇Nhan Diên Chi 顏延之: Tích vô khâu viên tú; cảnh hạnh bỉ cao tùng 惜無丘園秀; 景行彼高松 (Trực Đông Cung đáp Trịnh thượng thư 直東宮答鄭尚書)..
Ý nghĩa của 景行 khi là Danh từ
✪ Đức hạnh cao lớn. ◇Thái Ung 蔡邕: Ư thị thụ bi biểu mộ; chiêu minh cảnh hạnh 于是樹碑表墓; 昭銘景行 (Quách Thái bi 郭泰碑). Ngưỡng mộ; bội phục. ☆Tương tự: cảnh ngưỡng 景仰. ◇Nhan Diên Chi 顏延之: Tích vô khâu viên tú; cảnh hạnh bỉ cao tùng 惜無丘園秀; 景行彼高松 (Trực Đông Cung đáp Trịnh thượng thư 直東宮答鄭尚書).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 景行
- 灯光 布景
- Phông ánh sáng; bố trí ánh sáng; bố cảnh với ánh sáng.
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 高空 飞行
- bay cao
- 行业 晟 隆 前景 广阔
- Ngành nghề thịnh vượng, triển vọng rộng lớn.
- 行业 景气 逐渐 恢复
- Nghành nghề phát triển dần phục hồi.
- 现在 场景 转 到 仓库 , 行凶 者 正 埋伏 在 那里 伺机 行动
- Hiện tại, cảnh quan chuyển sang kho, kẻ tấn công đang ẩn nấp ở đó chờ thời cơ để hành động.
- 这次 旅行 挺 好 , 风景 很 美
- Chuyến du lịch này rất tuyệt, phong cảnh rất đẹp.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 景行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 景行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm景›
行›