Đọc nhanh: 提交 (đề giao). Ý nghĩa là: đệ trình; đưa ra; nộp. Ví dụ : - 他按时提交了工作报告。 Anh ấy đã nộp báo cáo công việc đúng hạn.. - 她昨天提交了辞职申请。 Cô ấy đã nộp đơn xin thôi việc vào ngày hôm qua.. - 今天必须提交设计方案。 Hôm nay phải nộp phương án thiết kế.
Ý nghĩa của 提交 khi là Động từ
✪ đệ trình; đưa ra; nộp
把需要讨论、决定或处理的问题交有关机构或会议
- 他 按时 提交 了 工作 报告
- Anh ấy đã nộp báo cáo công việc đúng hạn.
- 她 昨天 提交 了 辞职 申请
- Cô ấy đã nộp đơn xin thôi việc vào ngày hôm qua.
- 今天 必须 提交 设计方案
- Hôm nay phải nộp phương án thiết kế.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 提交
✪ A + 向 + B + 提交...
A nộp/ đưa ra cái gì cho B
- 学生 向 老师 提交 作业
- Học sinh đã nộp bài tập cho giáo viên.
- 研究员 向 团队 提交 数据
- Nghiên cứu viên đưa số liệu cho nhóm.
- 小明 向 组长 提交 报告
- Tiểu Minh nộp báo cáo cho trưởng nhóm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提交
- 点击 按钮 提交 表单
- Nhấp vào nút để gửi biểu mẫu.
- 年度预算 要 按时 提交
- Ngân sách hàng năm phải nộp đúng hạn.
- 他 按时 提交 了 工作 报告
- Anh ấy đã nộp báo cáo công việc đúng hạn.
- 请 按照 程序 提交 申请表
- Vui lòng nộp đơn theo đúng quy trình.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 请 在 截止 之前 提交 报告
- Vui lòng gửi báo cáo của bạn trước thời hạn.
- 请 在 规定 时间 之内 提交 报告
- Vui lòng nộp báo cáo trong thời gian quy định.
- 对应 的 方案 已经 提交 审核 了
- Phương án tương ứng đã được nộp để phê duyệt.
- 你 去 交涉 一下 , 看能 不能 提前 交货
- anh đi thương lượng chút đi, xem có thể giao hàng sớm được không?
- 我以 书面形式 提交 报告
- Tôi nộp báo cáo dưới dạng viết.
- 集成 方案 已 提交 给 客户
- Kế hoạch tổng thể đã gửi cho khách hàng.
- 进度 报告 已经 提交 给 老板
- Báo cáo tiến độ đã được gửi cho sếp.
- 报告 尚未 提交
- Báo cáo vẫn chưa nộp.
- 小明 向 组长 提交 报告
- Tiểu Minh nộp báo cáo cho trưởng nhóm.
- 他 没有 准时 提交 报告
- Anh ấy đã không gửi báo cáo đúng giờ.
- 事故 的 报告 已经 提交
- Báo cáo về tai nạn đã được nộp.
- 请以 五月 一日 提交 报告
- Hãy nộp báo cáo vào ngày 1 tháng 5.
- 请 将 数据 报告 提交 给 经理
- Vui lòng nộp báo cáo dữ liệu cho quản lý.
- 我 向 会计 提交 了 差旅费 报销 凭证
- Tôi đã nộp chứng từ hoàn trả chi phí đi lại cho kế toán.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 提交
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 提交 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
提›