Đọc nhanh: 蒸煮提取物 (chưng chử đề thủ vật). Ý nghĩa là: Rượu tiêu cơm (uống sau bữa ăn).
Ý nghĩa của 蒸煮提取物 khi là Danh từ
✪ Rượu tiêu cơm (uống sau bữa ăn)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸煮提取物
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 掠取 财物
- cướp tài sản.
- 物业 提升 居民 生活品质
- Công ty quản lý bất động sản cải thiện chất lượng sinh hoạt của cư dân.
- 医药 厂商 提供 了 新型 药物
- Nhà sản xuất dược phẩm cung cấp thuốc mới.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 我们 从 石油 中 提取 汽油
- Chúng ta chiết xuất xăng từ dầu mỏ.
- 摄取 食物
- hấp thu thức ăn.
- 提取 存款
- lấy tiền để dành
- 我们 通过 食物 摄取 蛋白质
- Chúng ta nhận protein qua thực phẩm.
- 它 提取 自 龙葵
- Nó xuất phát từ một loại cây che nắng đen.
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 我 上来 取 我 的 手提袋 , 我 把 它 忘 在 我 的 办公室 了
- Tôi lên lấy túi xách của mình, tôi quên nó ở văn phòng của mình.
- 提升 设备 帮 矿工 运输 重物
- Máy nâng giúp thợ mỏ chuyển vật nặng.
- 植物 为生 汲取 养分
- Thực vật hấp thụ dinh dưỡng để sống.
- 植物 从 土壤 中 吸取 矿物质 和 其他 养分
- Cây hấp thụ khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 他 在 使用 设备 提升 矿物
- Anh ấy đang dùng thiết bị nâng khoáng sản lên.
- 葛粉 从 这些 植物 中 提取 的 食用 淀粉
- Bột nghệ chiết xuất từ các loại cây này để làm tinh bột ăn được.
- 矿渣 诸如 砂砾 或 矿渣 等 物质 , 可 从中 提取 金属
- Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蒸煮提取物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒸煮提取物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm取›
提›
煮›
物›
蒸›