Đọc nhanh: 拆开 (sách khai). Ý nghĩa là: Mở ra; tháo rời; phân tán; tách rời; chia rời (vật gì đã được sắp theo bộ).. Ví dụ : - 他缓慢而沉着地拆开信封。 他把机器拆开后又组装起来了。 Anh mở phong bì một cách chậm rãi và bình tĩnh. Anh ta sau khi tháo rời máy lại lắp lại rồi.
Ý nghĩa của 拆开 khi là Động từ
✪ Mở ra; tháo rời; phân tán; tách rời; chia rời (vật gì đã được sắp theo bộ).
清·黄六鸿《福惠全书·钱谷·拆封》:“库吏放定,等陀在星,方许放银在盘,轻重可以立见,或连称,或抽称,但须逐封对簿号不少,方拆开总兑。”
- 他 缓慢 而 沉着 地 拆开 信封 。 他 把 机器 拆开 后 又 组装 起来 了
- Anh mở phong bì một cách chậm rãi và bình tĩnh. Anh ta sau khi tháo rời máy lại lắp lại rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拆开
- 她 手把手 教 弟弟 开车
- Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.
- 张开嘴巴
- há miệng
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 我 哥哥 开 了 一家 公司
- Anh trai tôi mở một công ty.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 我 看到 你 开 凯迪拉克
- Sau đó, tôi nhìn thấy chiếc Cadillac.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 离开 维罗纳 吧
- Đi khỏi Verona!
- 门店 开门 了 吗 ?
- Cửa hàng đã mở cửa chưa?
- 拆迁 工作 已经 开始
- Công việc di dời đã bắt đầu.
- 拆开 包装 检查 里面 的 物品
- Mở bao bì để kiểm tra các vật phẩm bên trong.
- 拆除 工作 将 在 下周 开始
- Công việc tháo dỡ sẽ bắt đầu vào tuần tới.
- 他 缓慢 而 沉着 地 拆开 信封 。 他 把 机器 拆开 后 又 组装 起来 了
- Anh mở phong bì một cách chậm rãi và bình tĩnh. Anh ta sau khi tháo rời máy lại lắp lại rồi.
- 这个 箱子 拆不开 很 难 处理
- Hộp này không thể mở được, rất khó xử lý.
- 我 拆得开 这台 机器 很 简单
- Tôi có thể tháo được máy này, rất đơn giản.
- 截链 器 , 作用 是 可以 拆开 你 的 链条 , 当然 也 可以 安装
- Dụng cụ tháo xích, chức năng là để tháo rời dây xích của bạn, tất nhiên nó cũng có thể lắp đặt xích.
- 大家 一起 联欢 很 开心
- Mọi người cùng liên hoan rất vui.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拆开
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拆开 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm开›
拆›