Đọc nhanh: 投诉 (đầu tố). Ý nghĩa là: khiếu nại; phản ánh. Ví dụ : - 她对服务态度提出了投诉。 Cô ấy đã khiếu nại về thái độ phục vụ.. - 投诉信已经被提交给公司。 Thư khiếu nại đã được gửi đến công ty.. - 我们会认真处理投诉。 Chúng tôi sẽ nghiêm túc xử lý khiếu nại.
Ý nghĩa của 投诉 khi là Động từ
✪ khiếu nại; phản ánh
向有关部门或有关人员申诉
- 她 对 服务态度 提出 了 投诉
- Cô ấy đã khiếu nại về thái độ phục vụ.
- 投诉信 已经 被 提交 给 公司
- Thư khiếu nại đã được gửi đến công ty.
- 我们 会 认真 处理 投诉
- Chúng tôi sẽ nghiêm túc xử lý khiếu nại.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 投诉
✪ A + 向 + B + 投诉 + ...
A khiếu nại với B...
- 员工 向 经理 投诉 了 薪水
- Nhân viên đã khiếu nại với quản lý về lương.
- 家长 向 学校 投诉 教学质量
- Phụ huynh khiếu nại trường về chất lượng dạy học.
✪ Động từ + 投诉
hành động liên quan đến 投诉
- 你们 可以 打电话 投诉 的
- Các bạn có thể gọi điện để khiếu nại.
- 网购 投诉 越来越 普遍
- Khiếu nại mua hàng trực tuyến ngày càng phổ biến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投诉
- 自投罗网
- tự đâm đầu vào lưới.
- 你 会 告诉 卡洛斯
- Tôi biết bạn sẽ nói với Carlos.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Quân điịch đầu hàng, cầu xin chúng ta tha mạng
- 我 可以 把 我 的 喜怒哀乐 诉诸 笔端
- Tôi có thể tham khảo những cảm xúc và nỗi buồn của mình.
- 及时 受理 群众 投诉
- Tiếp nhận khiếu nại của quần chúng một cách kịp thời.
- 我们 会 认真 处理 投诉
- Chúng tôi sẽ nghiêm túc xử lý khiếu nại.
- 网购 投诉 越来越 普遍
- Khiếu nại mua hàng trực tuyến ngày càng phổ biến.
- 投诉 情况 越来越 频繁
- Tình trạng khiếu nại ngày càng nhiều.
- 他 去 法院 投诉 了
- Anh ấy đã khiếu nại lên tòa án.
- 员工 向 经理 投诉 了 薪水
- Nhân viên đã khiếu nại với quản lý về lương.
- 经理 个别 解决 员工 的 投诉
- Giám đốc giải quyết riêng các khiếu nại của nhân viên.
- 家长 向 学校 投诉 教学质量
- Phụ huynh khiếu nại trường về chất lượng dạy học.
- 你 投诉 过 哈珀 法官
- Bạn đã nộp đơn khiếu nại chính thức chống lại Thẩm phán Harper.
- 如何 处理 这些 投诉 ?
- Làm sao để giải quyết những khiếu nại này?
- 她 对 服务态度 提出 了 投诉
- Cô ấy đã khiếu nại về thái độ phục vụ.
- 你们 可以 打电话 投诉 的
- Các bạn có thể gọi điện để khiếu nại.
- 公司 对 投诉 做出 了 回应
- Công ty đã phản hồi về khiếu nại.
- 我 告诉 她 这 是 高风险 投资
- Tôi đã nói với cô ấy rằng đó là một khoản đầu tư rủi ro cao.
- 投诉信 已经 被 提交 给 公司
- Thư khiếu nại đã được gửi đến công ty.
- 他们 准备 进新 的 投资者
- Họ chuẩn bị tiếp nhận các nhà đầu tư mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 投诉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 投诉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm投›
诉›