Đọc nhanh: 我们 (ngã môn). Ý nghĩa là: chúng tôi; chúng tao; chúng tớ, chúng mình; chúng ta, tôi; mình. Ví dụ : - 我们正在学习中文。 Chúng tôi đang học tiếng Trung.. - 我们需要你的帮助。 Chúng tôi cần sự giúp đỡ của bạn.. - 我们已经完成任务。 Chúng tôi đã hoàn thành nhiệm vụ.
Ý nghĩa của 我们 khi là Đại từ
✪ chúng tôi; chúng tao; chúng tớ
包括说话人自己在内的一些人;自己的这一方
- 我们 正在 学习 中文
- Chúng tôi đang học tiếng Trung.
- 我们 需要 你 的 帮助
- Chúng tôi cần sự giúp đỡ của bạn.
- 我们 已经 完成 任务
- Chúng tôi đã hoàn thành nhiệm vụ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ chúng mình; chúng ta
指“你们”或“你”,含亲切意味
- 我们 明天 去 吃饭 吧
- Chúng mình đi ăn cơm vào ngày mai nhé.
- 我们 今天 见面 聊聊
- Chúng ta gặp nhau hôm nay để trò chuyện.
- 我们 一起 去 旅行 吧 !
- Chúng ta cùng nhau đi du lịch nhé!
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tôi; mình
指“我”
- 我们 现在 正在 开会
- Hiện tại tôi đang trong cuộc họp.
- 我们 下周 要 去 旅行
- Tôi sẽ đi du lịch vào tuần sau.
- 我们 需要 准备 好 材料
- Tôi cần chuẩn bị tốt tài liệu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 我们 với từ khác
✪ 我们 vs 咱们
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我们
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 我们 期待 比赛 的 结果 公布
- Chúng tôi mong chờ kết quả cuộc thi.
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 我们 学得 不够 扎实
- Chúng tôi học chưa đủ vững chắc.
- 祖国 昌盛 是 我们 的 愿望
- Tổ quốc hưng thịnh là mong muốn của chúng tôi.
- 汉服 是 我们 汉族 的 民族服装
- Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 我们 需 努力奋斗
- Chúng tôi cần cố gắng phấn đấu.
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 伯伯 今天 来看 我们
- Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 我们 偶尔 聚 几次
- Chúng ta thỉnh thoảng tụ tập vài lần.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 我们 为 孩子 奔波
- 我们为孩子奔波。
- 阿姨 给 我们 买 了 水果
- Dì đã mua trái cây cho chúng tôi.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 我们 住 在 山麓 附近
- Chúng tôi sống gần chân núi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 我们
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我们 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm们›
我›