Đọc nhanh: 我们认输 (ngã môn nhận thâu). Ý nghĩa là: Chúng tôi nhận thua. Ví dụ : - 别打了, 我们认输 Đừng đánh nữa, chúng tôi nhận thua.
Ý nghĩa của 我们认输 khi là Câu thường
✪ Chúng tôi nhận thua
- 别 打 了 我们 认输
- Đừng đánh nữa, chúng tôi nhận thua.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我们认输
- 我 认识 一 哥们
- Tôi biết anh chàng này
- 我们 会 认真 处理 投诉
- Chúng tôi sẽ nghiêm túc xử lý khiếu nại.
- 我们 都 认为 制止 校园 霸凌 很 有 必要
- Tất cả chúng ta đều tin rằng cần phải chấm dứt nạn bắt nạt trong trường học.
- 我们 先 认识 认识 吧
- Chúng ta làm quen với nhau trước nhé.
- 我们 认为 他 是 一名 退休 的 中央 情报局 官员
- Chúng tôi cho rằng anh ta là một nhân viên CIA đã nghỉ hưu.
- 真遗憾 , 我们 又 输 了
- Thật đáng tiếc, chúng ta lại thua rồi.
- 这次 我们 输 得 好惨
- Lần này chúng ta thua thảm quá.
- 我们 需要 输出 更 多 的 产品
- Chúng tôi cần chuyển ra nhiều sản phẩm hơn.
- 我们 需要 确认 所有 事宜
- Chúng ta cần xác nhận tất cả các thủ tục.
- 我们 已经 认定 了 这个 目标
- Chúng tôi đã xác định mục tiêu này.
- 我们 从 国外 输入 技术
- Chúng tôi nhập công nghệ từ nước ngoài.
- 我们 需要 确认 付款
- Chúng tôi cần xác nhận việc thanh toán.
- 我们 认为 一个 名叫 约翰 · 盖 特曼 的 化学家
- Chúng tôi tin rằng một nhà hóa học tên là Johann Geitman
- 这是 我们 之间 的 默认 规则
- Đây là quy tắc ngầm định giữa chúng ta.
- 信不信 由 你 而且 我 认为 它们 不是 来 找 我 的
- Tin hay không thì tùy bạn, hơn nữa tôi nghĩ rằng họ không phải đến tìm tôi.
- 我们 对 问题 的 认识 不同
- Chúng tôi có nhận thức khác nhau về vấn đề này.
- 虽然 我们 尽力 认真 编绘 本 图册 , 但 不能 保证 所有 内容 完全正确 无误
- Mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức để biên soạn cẩn thận tập bản đồ này, nhưng chúng tôi không thể đảm bảo rằng tất cả các nội dung là hoàn toàn chính xác
- 我们 应该 勇于 承认错误
- Chúng ta nên dũng cảm thừa nhận sai lầm.
- 让 我们 自己 享受 承认 人类 的 弱点 的 快乐 是 一大 慰藉
- Cho chúng ta tự thưởng thức niềm vui của việc công nhận sự yếu đuối của con người là một nguồn an ủi lớn.
- 别 打 了 我们 认输
- Đừng đánh nữa, chúng tôi nhận thua.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 我们认输
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我们认输 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm们›
我›
认›
输›