Hán tự: 沃
Đọc nhanh: 沃 (ốc). Ý nghĩa là: tưới; giội, màu mỡ; phì nhiêu; tốt (đất đai), họ Ốc. Ví dụ : - 每日沃浇这些花。 Mỗi ngày tưới những bông hoa này.. - 定期沃浇这些苗。 Định kỳ tưới nước những cây non này.. - 这块田沃肥高产。 Cánh đồng này màu mỡ cho năng suất cao.
Ý nghĩa của 沃 khi là Động từ
✪ tưới; giội
灌溉;浇
- 每日 沃 浇 这些 花
- Mỗi ngày tưới những bông hoa này.
- 定期 沃 浇 这些 苗
- Định kỳ tưới nước những cây non này.
Ý nghĩa của 沃 khi là Tính từ
✪ màu mỡ; phì nhiêu; tốt (đất đai)
(土地) 肥
- 这块 田沃肥 高产
- Cánh đồng này màu mỡ cho năng suất cao.
- 那片 田沃肥 宜耕
- Cánh đồng đó màu mỡ thích hợp cày cấy.
Ý nghĩa của 沃 khi là Danh từ
✪ họ Ốc
姓
- 他 姓沃
- Anh ấy họ Ốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沃
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 广衍 沃野
- đồng bằng rộng lớn phì nhiêu
- 沃野千里
- đất đai màu mỡ bạt ngàn
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 这片川 地 很 肥沃
- Mảnh đất này rất màu mỡ.
- 她 叫 南希 · 里 沃顿
- Tên là Nancy Riverton.
- 沃顿 商学院 毕业
- Tôi đã đến trường kinh doanh Wharton.
- 泥土 乌油油 的 , 十分 肥沃
- Đất bùn đen nhánh, rất phì nhiêu.
- 这里 的 土地 很 肥沃
- Đất ở đây rất màu mỡ.
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 哪位 是 沃伦
- Warren là người nào?
- 定期 沃 浇 这些 苗
- Định kỳ tưới nước những cây non này.
- 肥田 沃土
- đất đai màu mỡ.
- 土质 肥沃
- đất đai phì nhiêu
- 我 不要 他们 搬到 卖 沃尔沃 车 的 地方
- Tôi không muốn họ chuyển đến đại lý Volvo.
- 那片 田沃肥 宜耕
- Cánh đồng đó màu mỡ thích hợp cày cấy.
- 耕地 的 土壤 很 肥沃
- Đất canh tác rất màu mỡ.
- 我刚 看到 他 在 沃尔玛 打包 食品
- Tôi vừa thấy anh ấy xách đồ tạp hóa ở Walmart.
- 我 可是 沃顿 高材生 呢
- Tôi đã đến Wharton.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沃›