我们AA制吧! wǒmen aa zhì ba!

Từ hán việt: 【ngã môn chế ba】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "我们AA制吧!" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: A A

Đọc nhanh: AA! (ngã môn chế ba). Ý nghĩa là: Chúng ta chia đôi nhé (trả tiền).

Từ vựng: Tình Yêu Ngôn Tình

Xem ý nghĩa và ví dụ của 我们AA制吧! khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 我们AA制吧! khi là Câu thường

Chúng ta chia đôi nhé (trả tiền)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我们AA制吧!

  • - 我们 wǒmen xiē 一歇 yīxiē ba

    - Chúng ta nghỉ một lát đi.

  • - 我们 wǒmen zǒu 楼梯 lóutī 上楼 shànglóu ba

    - Chúng mình đi cầu thang lên lầu nhé!

  • - 我们 wǒmen 海滩 hǎitān 玩吧 wánba

    - Chúng ta đi chơi ở bãi biển đi!

  • - 咱们 zánmen AA zhì ba

    - Chúng mình chia đôi nhé!

  • - 我们 wǒmen 合资 hézī ba

    - Chúng ta góp vốn đi!

  • - 我们 wǒmen 打车 dǎchē ba

    - Chúng ta gọi xe đi!

  • - 我们 wǒmen kuài 回家吧 huíjiāba

    - Chúng ta mau về nhà đi!

  • - 我们 wǒmen kàn 鞭炮 biānpào ba

    - Chúng ta đi ngắm pháo hoa đi!

  • - 我们 wǒmen cóng 后门 hòumén zǒu ba

    - Chúng ta đi từ cửa sau nhé!

  • - 我们 wǒmen dào 甲板 jiǎbǎn 上去 shǎngqù 走走 zǒuzǒu ba

    - Chúng ta lên boong tàu dạo chơi nhé!

  • - gěi 我们 wǒmen 领个 lǐnggè dào ér ba

    - bạn chỉ đường cho chúng tôi nhé!

  • - 我们 wǒmen chèn 亮儿 liàngér zǒu ba

    - Nhân lúc trời còn sáng, ta đi đi!

  • - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 干杯 gānbēi ba

    - Chúng ta cùng nâng ly nhé!

  • - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 爬山 páshān ba

    - Chúng ta cùng nhau đi leo núi đi!

  • - 我们 wǒmen chī 烧烤 shāokǎo ba

    - Chúng ta đi ăn đồ nướng nhé.

  • - 周末 zhōumò 我们 wǒmen 爬山 páshān ba

    - Cuối tuần chúng ta đi leo núi nhé!

  • - 周末 zhōumò 我们 wǒmen 见个面 jiàngèmiàn ba

    - Cuối tuần chúng ta gặp nhau đi!

  • - 我们 wǒmen 时间 shíjiān dìng 一定 yídìng ba

    - Chúng ta quyết định thời gian đi!

  • - 我们 wǒmen lái 一盘棋 yīpánqí ba

    - Chúng ta đánh một ván cờ đi!

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào zuò DNA 鉴定 jiàndìng

    - Chúng tôi cần xét nghiệm DNA.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 我们AA制吧!

Hình ảnh minh họa cho từ 我们AA制吧!

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我们AA制吧! . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Mēn , Mén , Men
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:ノ丨丶丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLS (人中尸)
    • Bảng mã:U+4EEC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Bā , Ba
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RAU (口日山)
    • Bảng mã:U+5427
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao