Đọc nhanh: 我们AA制吧! (ngã môn chế ba). Ý nghĩa là: Chúng ta chia đôi nhé (trả tiền).
Ý nghĩa của 我们AA制吧! khi là Câu thường
✪ Chúng ta chia đôi nhé (trả tiền)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我们AA制吧!
- 我们 歇 一歇 吧 !
- Chúng ta nghỉ một lát đi.
- 我们 走 楼梯 上楼 吧 !
- Chúng mình đi cầu thang lên lầu nhé!
- 我们 去 海滩 玩吧 !
- Chúng ta đi chơi ở bãi biển đi!
- 咱们 AA 制 吧 !
- Chúng mình chia đôi nhé!
- 我们 合资 吧 !
- Chúng ta góp vốn đi!
- 我们 打车 吧 !
- Chúng ta gọi xe đi!
- 我们 快 回家吧
- Chúng ta mau về nhà đi!
- 我们 去 看 鞭炮 吧 !
- Chúng ta đi ngắm pháo hoa đi!
- 我们 从 后门 走 吧 !
- Chúng ta đi từ cửa sau nhé!
- 我们 到 甲板 上去 走走 吧
- Chúng ta lên boong tàu dạo chơi nhé!
- 你 给 我们 领个 道 儿 吧
- bạn chỉ đường cho chúng tôi nhé!
- 我们 趁 亮儿 走 吧 !
- Nhân lúc trời còn sáng, ta đi đi!
- 我们 一起 干杯 吧 !
- Chúng ta cùng nâng ly nhé!
- 我们 一起 去 爬山 吧 !
- Chúng ta cùng nhau đi leo núi đi!
- 我们 去 吃 烧烤 吧 !
- Chúng ta đi ăn đồ nướng nhé.
- 周末 我们 去 爬山 吧
- Cuối tuần chúng ta đi leo núi nhé!
- 周末 我们 见个面 吧 !
- Cuối tuần chúng ta gặp nhau đi!
- 我们 把 时间 定 一定 吧
- Chúng ta quyết định thời gian đi!
- 我们 来 一盘棋 吧 !
- Chúng ta đánh một ván cờ đi!
- 我们 需要 做 DNA 鉴定
- Chúng tôi cần xét nghiệm DNA.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 我们AA制吧!
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我们AA制吧! . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm们›
制›
吧›
我›