Đọc nhanh: 我们无法达成一致 (ngã môn vô pháp đạt thành nhất trí). Ý nghĩa là: Chúng ta không thể đạt được sự thoả thuận. Ví dụ : - 根据你们给我的资料,我们无法达成一致。 Theo tài liệu mà bên bạn gửi tôi, thì chúng ta không thể đạt được thỏa thuận.
Ý nghĩa của 我们无法达成一致 khi là Câu thường
✪ Chúng ta không thể đạt được sự thoả thuận
- 根据 你们 给 我 的 资料 , 我们 无法 达成 一致
- Theo tài liệu mà bên bạn gửi tôi, thì chúng ta không thể đạt được thỏa thuận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我们无法达成一致
- 我们 一边 溜达 一边 看 风景
- Chúng tôi vừa đi dạo vừa ngắm cảnh.
- 这次 没 成功 , 我们 再 来 一次
- Lần này không thành công, chúng ta làm lại một lần nữa.
- 我们 一起 想 办法
- Chúng ta cùng nghĩ cách.
- 我们 有 一个 好 办法
- Chúng tôi có một phương pháp tốt.
- 领导 一 关门 , 我们 就 没 办法 了
- Sếp đã nói dứt khoát rồi, chúng tôi không có cách nào khác.
- 我们 旅进旅退 , 保持一致
- Chúng tôi cùng tiến cùng lùi, giữ vững đoàn kết.
- 我们 形成 了 一个 口袋
- Chúng tôi đã tạo thành một vòng vây.
- 我们 达成 了 目标
- Chúng tôi đã đạt được mục tiêu.
- 我们 无法 继续 工作
- Chúng tôi không thể tiếp tục làm việc.
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 我们 打算 成立 一个 新 公司
- Chúng tôi dự định thành lập một công ty mới.
- 我 无法 表达 自己 的 想法
- Tôi không thể bày tỏ suy nghĩ của mình.
- 这些 木棍 长短不一 , 无法 用 它们 在 搭建 木棚
- Những thanh gỗ này có chiều dài khác nhau và không thể dùng để xây dựng nhà kho bằng gỗ được.
- 敌人 无法 挟制 我们
- Kẻ địch không thể ép buộc chúng ta.
- 他们 系在 一起 , 无法 分开
- Họ gắn bó với nhau, không thể chia xa.
- 根据 你们 给 我 的 资料 , 我们 无法 达成 一致
- Theo tài liệu mà bên bạn gửi tôi, thì chúng ta không thể đạt được thỏa thuận.
- 在 这个 世界 上 我们 每个 人 都 是 独一无二 的
- Mỗi người chúng ta là duy nhất trên thế giới này
- 我 正在 成人 学校 补习 法语 , 到 时 好 让 他们 大吃一惊
- Tôi đang học lại tiếng Pháp ở trường học cho người lớn, để khi đến lúc đó tôi có thể làm họ ngạc nhiên.
- 我们 要 创新 方法 , 提高 成绩
- Chúng tôi cần đổi mới phương pháp để nâng cao thành tích.
- 我们 一定 要 想方设法 完成 这项 任务
- Chúng ta phải tìm mọi cách hoàn thành nhiệm vụ này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 我们无法达成一致
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我们无法达成一致 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
们›
成›
我›
无›
法›
致›
达›